• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mộc cẩm(木琴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mộc cẩm(各种木琴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的木琴。例如:mộc cẩm lớn(大木琴)
    1. mộc cẩm truyền thống
  • 意思:传统木琴
  • 例句:Mộc cẩm truyền thống thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian.(传统木琴通常被用于民间音乐。)
  • 2. mộc cẩm điện tử
  • 意思:电子木琴
  • 例句:Mộc cẩm điện tử có âm sắc đặc biệt và thường được sử dụng trong âm nhạc pop.(电子木琴音色独特,常被用于流行音乐。)
  • 3. mộc cẩm trẻ em
  • 意思:儿童木琴
  • 例句:Mộc cẩm trẻ em giúp trẻ phát triển kỹ năng âm nhạc từ nhỏ.(儿童木琴有助于孩子从小发展音乐技能。)
    将“mộc cẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mộc:可以联想到“mộc”(木),木琴是由木头制成的。
  • cẩm:可以联想到“cẩm”(琴),木琴是一种打击乐器。
    1. 描述木琴的构造
  • 材质构造:
  • Mộc cẩm thường được làm từ gỗ và có nhiều thanh gỗ được sắp xếp thành hàng.(木琴通常由木头制成,有许多木条排列成行。)
  • Mộc cẩm có thanh gỗ khác nhau, mỗi thanh có音 sắc riêng biệt.(木琴有不同的木条,每条都有独特的音色。)
  • 2. 描述木琴的演奏
  • 演奏方式:
  • Người chơi mộc cẩm thường dùng két tay đánh vào các thanh gỗ.(演奏木琴的人通常用双手敲击木条。)
  • Mộc cẩm có thể được chơi một tay hoặc hai tay.(木琴可以单手或双手演奏。)
  • 3. 描述木琴在音乐中的作用
  • 音乐作用:
  • Mộc cẩm thường được sử dụng để tạo âm sắc亮 và rõ trong một bản nhạc.(木琴常被用来在乐曲中创造明亮和清晰的声音。)
  • Mộc cẩm có thể tạo ra âm hưởng đặc biệt trong âm nhạc cổ điển.(木琴可以在古典音乐中创造出特别的音效。)