Trúcthưkỷniên

河内:[t͡ɕʊwk͡p̚˧˦tʰɨ˧˧ki˧˩niən˧˧] 顺化:[ʈʊwk͡p̚˦˧˥tʰɨ˧˧kɪj˧˨niəŋ˧˧] 胡志明市:[ʈʊwk͡p̚˦˥tʰɨ˧˧kɪj˨˩˦niəŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Trúcthưkỷniên(竹书纪年)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Trúcthưkỷniên(各种竹书纪年)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的竹书纪年。例如:Trúcthưkỷniên cổ đại(古代竹书纪年)

使用场景


    1. 描述竹书纪年的历史价值
  • 历史价值:
  • Trúcthưkỷniên là một nguồn tài liệu quý giá về lịch sử Trung Quốc cổ đại.(竹书纪年是关于中国古代历史的重要资料。)
  • Những bản Trúcthưkỷniên đã được tìm thấy đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa thời xưa.(已发现的竹书纪年帮助我们更清楚地了解古代历史和文化。)
  • 2. 描述竹书纪年的发现和研究
  • 发现和研究:
  • Nhà khoa học đã tìm thấy và nghiên cứu nhiều bản Trúcthưkỷniên để biết thêm về lịch sử Trung Quốc.(科学家发现并研究了许多竹书纪年,以了解更多关于中国历史的信息。)
  • Việc tìm thấy Trúcthưkỷniên đã mở ra nhiều câu hỏi và nghiên cứu mới về lịch sử Trung Quốc.(竹书纪年的发现引发了关于中国历史的许多新问题和研究。)

联想记忆法


    将“Trúcthưkỷniên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Trúc:可以联想到“trúc”(竹),竹书纪年是用竹简书写的。
  • thư:可以联想到“thư”(书),竹书纪年是一种书籍形式。
  • kỷniên:可以联想到“kỷniên”(纪年),竹书纪年记录了年代和历史事件。

固定搭配


    1. Trúcthưkỷniên cổ đại
  • 意思:古代竹书纪年
  • 例句:Trúcthưkỷniên cổ đại là một nguồn tài liệu quan trọng về lịch sử Trung Quốc.(古代竹书纪年是关于中国历史的重要资料。)
  • 2. Trúcthưkỷniên thời Tần
  • 意思:东汉竹书纪年
  • 例句:Trúcthưkỷniên thời Tần đã được tìm thấy ở tỉnh Hénan, Trung Quốc.(东汉竹书纪年在中国河南省被发现。)
  • 3. Trúcthưkỷniên thời Hán
  • 意思:西汉竹书纪年
  • 例句:Trúcthưkỷniên thời Hán chứa đựng nhiều thông tin về lịch sử và văn hóa thời Hán.(西汉竹书纪年包含了许多关于西汉历史和文化的信息。)