- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nhãnhặn(高雅)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:nhãnhặn hơn(更高雅),nhãnhặn nhất(最高雅)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất nhạnhặn(非常高雅)
1. phong cách nhạnhặn- 意思:高雅风格
- 例句:Phong cách nhạnhặn của cô ấy làm cho mọi người đều印象深刻.(她的高雅风格让所有人都印象深刻。)
2. nghệ sĩ nhạnhặn- 意思:高雅艺术家
- 例句:Nghệ sĩ nhạnhặn thường có phong cách và cách sống riêng biệt.(高雅艺术家通常有独特的风格和生活方式。)
3. không gian nhạnhặn- 意思:高雅空间
- 例句:Không gian nhạnhặn của khách sạn này tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng.(这家酒店的高雅空间为客人营造了舒适的氛围。)
4. âm nhạc nhạnhặn- 意思:高雅音乐
- 例句:Ở buổi hòa nhạc, chúng ta có thể nghe nhiều bản nhạc nhạnhặn.(在音乐会上,我们可以听到许多高雅的音乐。)
将“nhãnhặn”与“nhãn”(温柔)和“hặn”(简朴)联系起来记忆:- nhãn:可以联想到“nhãn”(温柔),高雅的人通常具有温柔的特质。
- hặn:可以联想到“hặn”(简朴),高雅并不意味着奢华,而是一种简朴而不失品味的风格。
1. 描述人的品味或风格- Cô ấy có phong cách sống và cách ăn mặc rất nhạnhặn.(她的生活方式和穿着非常高雅。)
2. 描述环境或氛围- Bữi tiệc tối nay được tổ chức trong không gian nhạnhặn và sang trọng.(今晚的晚宴在一个高雅而庄重的空间举行。)
3. 描述艺术作品- Bức tranh này có màu sắc và hình ảnh rất nhạnhặn.(这幅画的色彩和形象非常高雅。)