• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:songhỉ(囍)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các songhỉ(多个囍字)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定场合的囍字。例如:songhỉ đỏ(红色囍字)
    1. songhỉ đỏ
  • 意思:红色囍字
  • 例句:Sonhỉ đỏ thường được sử dụng trong các lễ cưới.(红色囍字通常用于婚礼。)
  • 2. songhỉ vàng
  • 意思:金色囍字
  • 例句:Sonhỉ vàng mang ý nghĩa giàu có và hạnh phúc.(金色囍字象征着财富和幸福。)
  • 3. songhỉ trên giấy đỏ
  • 意思:红纸上的囍字
  • 例句:Sonhỉ trên giấy đỏ thường được dán ở cửa nhà của các cặp đôi sắp cưới.(红纸上的囍字通常被贴在即将结婚的新人家门口。)
  • 4. songhỉ trong tranh
  • 意思:画中的囍字
  • 例句:Sonhỉ trong tranh được sử dụng để trang trí và mang lại ý nghĩa tốt lành.(画中的囍字被用来装饰并带来吉祥的意义。)
  • 5. songhỉ trên áo cưới
  • 意思:婚纱上的囍字
  • 例句:Nhiều cô dâu chọn để có songhỉ trên áo cưới để thể hiện niềm hạnh phúc.(许多新娘选择在婚纱上加上囍字以表达幸福。)
    将“songhỉ”与婚礼和幸福联系起来:
  • songhỉ:可以联想到“songhỉ”(囍),它是婚礼和喜庆场合的常见符号。
  • hạnh phúc:可以联想到“hạnh phúc”(幸福),囍字象征着幸福和好运。
    1. 描述婚礼装饰
  • 装饰特点:
  • Sonhỉ thường được sử dụng trong các trang trí của lễ cưới để tạo nên không khí vui vẻ.(囍字通常用于婚礼装饰,以营造喜庆气氛。)
  • 2. 描述礼物上的囍字
  • 礼物装饰:
  • Món quà được tặng trong các lễ cưới thường có songhỉ để mang lại lời chúc tốt đẹp.(在婚礼中赠送的礼物通常带有囍字,以带来美好的祝福。)
  • 3. 描述囍字的文化意义
  • 文化意义:
  • Sonhỉ là biểu tượng của hạnh phúc và may mắn trong văn hóa Việt Nam.(囍字是越南文化中幸福和吉祥的象征。)