• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:cổhủ(过时的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:cổhủ hơn(更过时的),cổhủ nhất(最过时的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất cổhủ(非常过时的)
  • 1. cổhủ không dùng nữa
  • 意思:过时了,不再使用
  • 例句:Máy tính này đã cổhủ không dùng nữa.(这台电脑已经过时了,不再使用。)
  • 2. thời trang cổhủ
  • 意思:过时的时尚
  • 例句:Thời trang cổhủ không còn phù hợp với xu hướng hiện tại.(过时的时尚不再符合当前的趋势。)
  • 3. kỹ thuật cổhủ
  • 意思:过时的技术
  • 例句:Kỹ thuật cổhủ cần được thay thế bằng những công nghệ mới.(过时的技术需要被新技术取代。)
  • 4. quy định cổhủ
  • 意思:过时的规定
  • 例句:Quy định cổhủ không còn phù hợp với tình hình mới.(过时的规定不再适合新的情况。)
  • 5. sách cổhủ
  • 意思:过时的书
  • 例句:Sách cổhủ không còn đáp ứng nhu cầu kiến thức hiện đại.(过时的书不再满足现代知识的需求。)
  • 将“cổhủ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cổ:可以联想到“cổ”(古老),过时的东西通常与古老相关联。
  • hủ:可以联想到“hủ”(废弃物),过时的东西往往被视为废弃物。
  • 1. 描述过时的物品
  • 物品特征:
  • Máy ảnh cổhủ không còn đáp ứng nhu cầu của người dùng hiện đại.(过时的相机不再满足现代用户的需求。)
  • Điện thoại cổhủ không hỗ trợ nhiều tính năng mới.(过时的手机不支持许多新功能。)
  • 2. 描述过时的观念
  • 观念特征:
  • Những quan niệm cổhủ về giáo dục cần được thay đổi.(关于教育的过时观念需要改变。)
  • Những quan niệm cổhủ về giới tính không còn phù hợp với xã hội hiện đại.(关于性别的过时观念不再适合现代社会。)
  • 3. 描述过时的技术
  • 技术特征:
  • Công nghệ cổhủ không còn hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề hiện tại.(过时的技术不再有效解决当前问题。)
  • Công nghệ cổhủ cần được cập nhật để đáp ứng nhu cầu của người dùng.(过时的技术需要更新以满足用户需求。)