• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa điểm(地点)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa điểm(各个地点)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的地点。例如:địa điểm lịch sử(历史地点)
  • 1. địa điểm quan trọng
  • 意思:重要地点
  • 例句:Địa điểm quan trọng như các trung tâm thương mại và các khu vực văn hóa đều được bảo vệ cẩn thận.(像商业中心和文化区域这样的重要地点都得到了仔细的保护。)
  • 2. địa điểm đến thăm
  • 意思:参观地点
  • 例句:Hàng trăm du khách đến thăm địa điểm đến thăm nổi tiếng này mỗi ngày.(每天有数百名游客参观这个著名的参观地点。)
  • 3. địa điểm giao thông
  • 意思:交通枢纽
  • 例句:Buổi sáng nay, một tai nạn giao thông xảy ra tại một địa điểm giao thông bận rộn.(今天早上,在繁忙的交通枢纽发生了一起交通事故。)
  • 4. địa điểm công cộng
  • 意思:公共场所
  • 例句:Chúng ta nên giữ gìn vệ sinh ở các địa điểm công cộng.(我们应该保持公共场所的卫生。)
  • 将“địa điểm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa lý”(地理),地点与地理密切相关。
  • điểm:可以联想到“điểm đến”(目的地),地点可以是人们旅行的目的地。
  • 1. 描述地点的特征
  • 位置特征:
  • Địa điểm này nằm ở trung tâm thành phố, rất thuận lợi cho giao thông.(这个地点位于市中心,交通非常便利。)
  • Địa điểm có nhiều cây xanh và không khí trong lành.(这个地点有很多绿植,空气清新。)
  • 2. 描述地点的重要性
  • 重要性:
  • Địa điểm này là trung tâm văn hóa của thành phố.(这个地点是城市的文化中心。)
  • Địa điểm này có ý nghĩa lịch sử quan trọng.(这个地点具有重要的历史意义。)
  • 3. 描述地点的用途
  • 用途:
  • Địa điểm này được sử dụng làm khu vui chơi giải trí.(这个地点被用作娱乐休闲区。)
  • Địa điểm này là nơi tổ chức các sự kiện lớn.(这个地点是举办大型活动的地方。)