- 名词:用来表示自然现象的名称。例如:gió(风)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gió(各种风)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的风。例如:gió mạnh(大风)
- 1. gió đông
- 意思:东风
- 例句:Gió đông mang đến những ngày dài và ấm áp.(东风带来了漫长而温暖的日子。)
- 2. gió tây
- 意思:西风
- 例句:Gió tây làm cho mùa thu trở nên lạnh lẽo.(西风使秋天变得凉爽。)
- 3. gió bắc
- 意思:北风
- 例句:Gió bắc lạnh giá吹过,预示着冬天的到来。
- 4. gió nam
- 意思:南风
- 例句:Gió nam mang lại những ngày hè nóng bức.(南风带来了炎热的夏日。)
- 5. gió lốc
- 意思:阵风
- 例句:Gió lốc làm cho cây cối chùa chùa.(阵风使树木摇曳。)
- 将“gió”与自然现象联系起来:
- gió:可以联想到“风”(风),风是一种自然现象,与天气和气候密切相关。
- 通过观察风的方向和强度,可以预测天气变化。
- 1. 描述风的特征
- 风力大小:
- Gió nhẹ nhàng吹过,给人带来舒适的感觉。(Gió nhẹ nhàng吹过,给人带来舒适的感觉。)
- Gió mạnh làm cho người ta cảm thấy lạnh.(大风使人感到寒冷。)
- 2. 描述风的影响
- 对气候的影响:
- Gió từ phía bắc吹过,带来了降雪。(Gió từ phía bắc吹过,带来了降雪。)
- Gió từ phía nam吹过,带来了雨水。(Gió từ phía nam吹过,带来了雨水。)
- 3. 描述风的用途
- 风能利用:
- Gió có thể được sử dụng để tạo ra năng lượng.(风能被用来产生能量。)