- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Gruzia(乔治亚)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Gruzia cổ điển(古典乔治亚)
- 1. Gruzia
- 意思:乔治亚
- 例句:Gruzia là một quốc gia nằm ở châu Âu.(乔治亚是一个位于欧洲的国家。)
- 2. Gruzia cổ điển
- 意思:古典乔治亚
- 例句:Kiểu kiến trúc Gruzia cổ điển rất nổi tiếng.(古典乔治亚建筑风格非常著名。)
- 3. Gruzia hiện đại
- 意思:现代乔治亚
- 例句:Gruzia hiện đại đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ.(现代乔治亚在科技领域发展迅速。)
- 4. Gruzia cổ đại
- 意思:古代乔治亚
- 例句:Lịch sử Gruzia cổ đại rất phong phú và phức tạp.(古代乔治亚的历史非常丰富和复杂。)
- 5. Gruzia và Nga
- 意思:乔治亚和俄罗斯
- 例句:Mối quan hệ giữa Gruzia và Nga đã trải qua nhiều biến động trong lịch sử.(乔治亚和俄罗斯之间的关系在历史上经历了许多变化。)
- 将“Gruzia”与“乔治亚”联系起来:
- Gruzia:可以联想到“Georgia”(乔治亚),这是英语中对应的国家名称。
- 专有名词:可以联想到其他专有名词,如“Paris”(巴黎)或“New York”(纽约),这些也是专有名词,用来表示特定的地点。
- 1. 描述乔治亚的地理位置
- Gruzia nằm ở phía đông châu Âu, giáp giới với Nga.(乔治亚位于欧洲东部,与俄罗斯接壤。)
- 2. 描述乔治亚的文化
- Gruzia có văn hóa và lịch sử lâu đời.(乔治亚有着悠久的文化和历史。)
- 3. 描述乔治亚的政治状况
- Gruzia đã trải qua nhiều biến động chính trị trong những năm gần đây.(乔治亚近年来经历了许多政治变动。)