- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:U-ru-goay(乌拉圭)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
1. U-ru-goay- 意思:乌拉圭
- 例句:U-ru-goay là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ.(乌拉圭是位于南美洲的一个国家。)
2. U-ru-goay Tây- 意思:西乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Tây có nhiều đồng cỏ xanh.(西乌拉圭地区有很多绿色的草原。)
3. U-ru-goay Đông- 意思:东乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Đông có nhiều rừng cây.(东乌拉圭地区有很多森林。)
4. U-ru-goay Nam- 意思:南乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Nam có nhiều bãi biển đẹp.(南乌拉圭地区有很多美丽的海滩。)
5. U-ru-goay Bắc- 意思:北乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Bắc có nhiều đồi núi.(北乌拉圭地区有很多丘陵。)
将“U-ru-goay”拆分成几个部分,分别记忆:- U-ru:可以联想到“U-ru”(乌鲁),乌拉圭的简称。
- goay:可以联想到“goay”(圭),乌拉圭的另一个简称。
1. 描述乌拉圭的地理位置- U-ru-goay nằm ở phía nam của châu lục Nam Mỹ.(乌拉圭位于南美洲大陆的南部。)
2. 描述乌拉圭的文化- U-ru-goay có văn hóa phong phú và đa dạng.(乌拉圭有着丰富多样的文化。)
3. 描述乌拉圭的体育- Bóng đá là môn thể thao yêu thích nhất của người dân U-ru-goay.(足球是乌拉圭人民最喜欢的运动。)
4. 描述乌拉圭的经济- Chúng ta có thể mua nhiều sản phẩm xuất xứ U-ru-goay tại các cửa hàng trong nước.(我们可以在国内的商店购买许多乌拉圭的产品。)