U-ru-goay
河内:[ʔu˧˧zu˧˧ɣwaj˧˧]
顺化:[ʔʊw˧˧ɹʊw˧˧ɣwaj˧˧]
胡志明市:[ʔʊw˧˧ɹʊw˧˧ɣwaj˧˧]
拼音拼写:[uRugoay]
语法说明
- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:U-ru-goay(乌拉圭)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
使用场景
- 1. 描述乌拉圭的地理位置
- U-ru-goay nằm ở phía nam của châu lục Nam Mỹ.(乌拉圭位于南美洲大陆的南部。) 2. 描述乌拉圭的文化
- U-ru-goay có văn hóa phong phú và đa dạng.(乌拉圭有着丰富多样的文化。) 3. 描述乌拉圭的体育
- Bóng đá là môn thể thao yêu thích nhất của người dân U-ru-goay.(足球是乌拉圭人民最喜欢的运动。) 4. 描述乌拉圭的经济
- Chúng ta có thể mua nhiều sản phẩm xuất xứ U-ru-goay tại các cửa hàng trong nước.(我们可以在国内的商店购买许多乌拉圭的产品。)
联想记忆法
- 将“U-ru-goay”拆分成几个部分,分别记忆:
- U-ru:可以联想到“U-ru”(乌鲁),乌拉圭的简称。
- goay:可以联想到“goay”(圭),乌拉圭的另一个简称。
固定搭配
- 1. U-ru-goay
- 意思:乌拉圭
- 例句:U-ru-goay là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ.(乌拉圭是位于南美洲的一个国家。) 2. U-ru-goay Tây
- 意思:西乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Tây có nhiều đồng cỏ xanh.(西乌拉圭地区有很多绿色的草原。) 3. U-ru-goay Đông
- 意思:东乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Đông có nhiều rừng cây.(东乌拉圭地区有很多森林。) 4. U-ru-goay Nam
- 意思:南乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Nam có nhiều bãi biển đẹp.(南乌拉圭地区有很多美丽的海滩。) 5. U-ru-goay Bắc
- 意思:北乌拉圭
- 例句:Khu vực U-ru-goay Bắc có nhiều đồi núi.(北乌拉圭地区有很多丘陵。)