• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cuộc thi(比赛)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cuộc thi(各种比赛)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的比赛。例如:cuộc thi thể thao(体育比赛)
  • 1. cuộc thi học thuật
  • 意思:学术比赛
  • 例句:Cuộc thi học thuật năm nay đã thu hút nhiều sinh viên tham gia.(今年的学术比赛吸引了许多学生参加。)
  • 2. cuộc thi thể thao
  • 意思:体育比赛
  • 例句:Cuộc thi thể thao quốc tế diễn ra vào cuối tuần.(国际体育比赛在周末举行。)
  • 3. cuộc thi múa
  • 意思:舞蹈比赛
  • 例句:Cuộc thi múa đã làm cho mọi người say mê.(舞蹈比赛让所有人都着迷。)
  • 4. cuộc thi hát
  • 意思:歌唱比赛
  • 例句:Cuộc thi hát đã giúp nhiều ca sĩ trẻ nổi bật.(歌唱比赛帮助许多年轻歌手脱颖而出。)
  • 5. cuộc thi nấu ăn
  • 意思:烹饪比赛
  • 例句:Cuộc thi nấu ăn đã thu hút nhiều người đến xem.(烹饪比赛吸引了许多人前来观看。)
  • 将“cuộc thi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cuộc:可以联想到“cuộc”(次、场),表示比赛的次数或场次。
  • thi:可以联想到“thi”(试、考),表示比赛是一种测试或考核。
  • 通过联想比赛的类型和规模,加深对“cuộc thi”的记忆:
  • 学术比赛:可以联想到“cuộc thi học thuật”(学术比赛),表示学术领域的竞争。
  • 体育比赛:可以联想到“cuộc thi thể thao”(体育比赛),表示体育领域的竞争。
  • 1. 描述比赛的类型
  • 学术比赛:
  • Cuộc thi học thuật thường diễn ra giữa các sinh viên đại học.(学术比赛通常在大学生之间进行。)
  • Cuộc thi thể thao có thể là các môn thi đấu cá nhân hoặc nhóm.(体育比赛可以是个人项目或团队项目。)
  • 2. 描述比赛的规模
  • Cuộc thi có thể diễn ra ở các cấp độ: địa phương, quốc gia hay quốc tế.(比赛可以在地方、国家或国际级别进行。)
  • Cuộc thi có thể có số lượng người tham gia từ ít đến nhiều.(比赛的参赛人数可以从少到多。)
  • 3. 描述比赛的结果
  • Cuộc thi thường có một hoặc nhiều người chiến thắng.(比赛通常有一个或多个获胜者。)
  • Cuộc thi có thể có giải thưởng hoặc danh hiệu cho người chiến thắng.(比赛可以为获胜者提供奖金或荣誉称号。)