• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:lihương(远离故乡)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lihương(现在时),đã lihương(过去时),sẽ lihương(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh lihương quê nhà(他远离了故乡)
    1. lihương quê nhà
  • 意思:远离故乡
  • 例句:Sau khi tốt nghiệp, anh ấy đã lihương quê nhà để theo đuổi ước mơ của mình.(毕业后,他远离故乡去追求自己的梦想。)
  • 2. lihương xa quê
  • 意思:远离家乡
  • 例句:Nhiều người trẻ lihương xa quê để đi làm việc ở thành phố lớn.(许多年轻人远离家乡去大城市工作。)
  • 3. lihương khỏi quê
  • 意思:离开家乡
  • 例句:Khi lihương khỏi quê, anh ấy cảm thấy rất nhớ nhà.(离开家乡后,他非常想念家。)
  • 4. lihương về quê
  • 意思:返回故乡
  • 例句:Mỗi năm cuối, anh ấy đều lihương về quê để chào hỏi gia đình.(每年年底,他都会返回故乡去拜访家人。)
    将“lihương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • li:可以联想到“lí”(离),表示离开。
  • hương:可以联想到“hương”(香),这里指代故乡,因为故乡常常被比喻为心灵的港湾,充满温馨和香气。
    1. 描述远离故乡的原因
  • 追求梦想:
  • Người ta thường lihương quê nhà để theo đuổi ước mơ và cơ hội mới.(人们通常远离故乡去追求梦想和新的机会。)
  • Tuy nhiên, việc lihương quê nhà không phải lúc nào cũng dễ dàng.(然而,远离故乡并不总是容易的。)
  • 2. 描述远离故乡的情感
  • 思念家乡:
  • Mỗi khi lihương xa quê, người ta thường cảm thấy nhớ nhà và những người thân thiết.(每当远离家乡,人们通常会想念家和亲人。)
  • Cảm giác cô đơn và nhớ nhà là điều không thể tránh khỏi khi lihương.(孤独和思乡之情是在远离故乡时无法避免的。)
  • 3. 描述远离故乡的影响
  • 文化差异:
  • Khi lihương, người ta sẽ gặp phải những khác biệt văn hóa và ngôn ngữ.(远离故乡时,人们将面临文化和语言的差异。)
  • Việc thích nghi với môi trường mới sau khi lihương là một thách thức lớn.(适应远离故乡后的新环境是一个巨大的挑战。)