Xây-sen

河内:[səj˧˧sɛn˧˧] 顺化:[səj˧˧ʂɛŋ˧˧] 胡志明市:[səj˧˧ʂɛŋ˧˧] 拼音拼写:[xâysen]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Xây-sen(塞舌尔)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。

使用场景


    1. 描述塞舌尔的地理位置
  • Xây-sen nằm ở khu vực Ấn Độ Dương, cách châu lục gần nhất là châu Phi khoảng 1.600 km.(塞舌尔位于印度洋地区,距离最近的非洲大陆大约1600公里。)
  • 2. 描述塞舌尔的旅游特色
  • Xây-sen nổi tiếng với những bãi biển đẹp và hệ sinh thái dưới nước phong phú.(塞舌尔以其美丽的海滩和丰富的水下生态系统而闻名。)
  • 3. 描述塞舌尔的政治地位
  • Xây-sen là một quốc gia độc lập, thành viên của Liên Hiệp Quốc.(塞舌尔是一个独立的国家,联合国的成员国。)

联想记忆法


    将“Xây-sen”与“塞舌尔”联系起来:
  • Xây-sen:可以联想到“Xây dựng”(建设)和“sen”(森林),塞舌尔以其自然风光和环境保护而闻名。
  • 塞舌尔:可以联想到“塞”(封闭)和“舌”(舌头),塞舌尔是一个远离大陆的岛国,像舌头一样伸入印度洋中。

固定搭配


    1. Xây-sen
  • 意思:塞舌尔
  • 例句:Xây-sen là một quốc gia nhỏ và đẹp đẽ nằm ở khu vực Ấn Độ Dương.(塞舌尔是一个位于印度洋的小而美丽的国家。)
  • 2. Xây-sen thuộc địa
  • 意思:塞舌尔领地
  • 例句:Xây-sen thuộc địa bao gồm nhiều hòn đảo nhỏ xung quanh Xây-sen.(塞舌尔领地包括塞舌尔周围的许多小岛。)
  • 3. Xây-sen quốc gia
  • 意思:塞舌尔国家
  • 例句:Xây-sen quốc gia được thành lập vào năm 1976.(塞舌尔国家于1976年成立。)