• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiềm năng(潜质)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiềm năng(各种潜质)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的潜质。例如:tiềm năng lớn(巨大的潜质)
    1. tiềm năng phát triển
  • 意思:发展潜力
  • 例句:Công ty này có tiềm năng phát triển rất lớn.(这家公司有很大的发展潜力。)
  • 2. tiềm năng sáng tạo
  • 意思:创造潜质
  • 例句:Trẻ em thường có tiềm năng sáng tạo rất phong phú.(儿童通常有丰富的创造潜质。)
  • 3. tiềm năng học hỏi
  • 意思:学习潜质
  • 例句:Học sinh này có tiềm năng học hỏi rất cao.(这个学生有很高的学习潜质。)
  • 4. tiềm năng lãnh đạo
  • 意思:领导潜质
  • 例句:Người này có tiềm năng lãnh đạo xuất sắc.(这个人有出色的领导潜质。)
  • 5. tiềm năng thể thao
  • 意思:体育潜质
  • 例句:Cậu bé này có tiềm năng thể thao rất tốt.(这个男孩有很好的体育潜质。)
    将“tiềm năng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiềm:可以联想到“ẩn”(隐藏),潜质是隐藏在个体或事物内部的潜力。
  • năng:可以联想到“năng lực”(能力),潜质是个体或事物潜在的能力。
    1. 描述个人的潜质
  • 能力潜质:
  • Người này có tiềm năng làm một nhà thiết kế uy tín.(这个人有成为知名设计师的潜质。)
  • Cô gái này có tiềm năng trở thành một diễn viên nổi tiếng.(这个女孩有成为著名演员的潜质。)
  • 2. 描述团队或组织的潜质
  • 发展潜质:
  • Đội tuyển này có tiềm năng giành huy chương vàng.(这个团队有获得金牌的潜质。)
  • Công ty này có tiềm năng mở rộng trên thị trường quốc tế.(这家公司有在国际市场上扩张的潜质。)
  • 3. 描述项目的潜质
  • 市场潜质:
  • Dự án này có tiềm năng thu hút nhiều khách hàng.(这个项目有吸引众多客户的潜质。)
  • Sản phẩm mới này có tiềm năng trở thành sản phẩm bán chạy.(这个新产品有成为畅销产品的潜质。)