• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dàn nhạc(管弦乐队)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đàn nhạc(多个管弦乐队)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的管弦乐队。例如:dàn nhạc symphony(交响乐团)
  • 1. đàn nhạc symphony
  • 意思:交响乐团
  • 例句:Đàn nhạc symphony thường có nhiều nhạc cụ và các nhạc sĩ chuyên nghiệp.(交响乐团通常有很多乐器和专业音乐家。)
  • 2. đàn nhạc philharmonic
  • 意思:爱乐乐团
  • 例句:Đàn nhạc philharmonic thường biểu diễn các tác phẩm cổ điển.(爱乐乐团通常演奏古典作品。)
  • 3. đàn nhạc opera
  • 意思:歌剧管弦乐队
  • 例句:Đàn nhạc opera thường được tổ chức trong các rạp hát lớn.(歌剧管弦乐队通常在大型歌剧院组织。)
  • 4. đàn nhạc jazz
  • 意思:爵士乐队
  • 例句:Đàn nhạc jazz thường có phong cách chơi nhạc rất riêng biệt.(爵士乐队通常有非常独特的演奏风格。)
  • 将“dàn nhạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dàn:可以联想到“dàn”(台),管弦乐队在舞台上表演。
  • nhạc:可以联想到“nhạc”(音乐),管弦乐队演奏音乐。
  • 1. 描述管弦乐队的组成
  • 乐器组成:
  • Dàn nhạc thường có các nhạc cụ như violin, cello, trumpet, và piano.(管弦乐队通常有小提琴、大提琴、小号和钢琴等乐器。)
  • Dàn nhạc symphony có nhiều hơn các nhạc cụ so với đàn nhạc jazz.(交响乐团比爵士乐队有更多的乐器。)
  • 2. 描述管弦乐队的表演
  • 音乐表演:
  • Đàn nhạc thường biểu diễn tại các sự kiện văn hóa lớn.(管弦乐队通常在大型文化活动中表演。)
  • Đàn nhạc symphony thường biểu diễn các tác phẩm dài dòng.(交响乐团通常演奏长篇作品。)
  • 3. 描述管弦乐队的排练
  • 排练过程:
  • Đàn nhạc cần phải tập luyện liên tục để hoàn thiện kỹ năng.(管弦乐队需要不断排练以提高技能。)
  • Đàn nhạc symphony thường tập luyện nhiều giờ mỗi tuần.(交响乐团通常每周排练数小时。)