• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giai thoại(逸事)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giai thoại(各种逸事)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的逸事。例如:giai thoại vui vẻ(愉快的逸事)
  • 1. giai thoại lịch sử
  • 意思:历史逸事
  • 例句:Các giai thoại lịch sử về nhà vua và các quan chức nổi tiếng đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.(关于著名国王和官员的历史逸事已经传承了多代。)
  • 2. giai thoại dân gian
  • 意思:民间逸事
  • 例句:Giai thoại dân gian thường chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và truyền thống của một cộng đồng.(民间逸事通常包含一个社区的许多文化和传统价值。)
  • 3. giai thoại văn học
  • 意思:文学逸事
  • 例句:Những giai thoại văn học về tình yêu và hi sinh đã cảm động nhiều người.(关于爱情和牺牲的文学逸事感动了许多人。)
  • 4. giai thoại thời trang
  • 意思:时尚逸事
  • 例句:Giai thoại thời trang về những người nổi tiếng và sự kiện thời trang đã thu hút nhiều người theo dõi.(关于名人和时尚事件的时尚逸事吸引了许多人关注。)
  • 将“giai thoại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giai:可以联想到“giai đoạn”(阶段),逸事往往与某个历史阶段相关联。
  • thoại:可以联想到“thoại chí”(传记),逸事有时是传记的一部分,记录个人或事件的有趣细节。
  • 1. 讲述历史逸事
  • 历史背景:
  • Giai thoại về nhà vua xưa thường được kể lại với nhiều chi tiết thú vị.(关于古代国王的逸事通常被讲述得非常有趣。)
  • 2. 分享民间逸事
  • 文化传承:
  • Người dân thường chia sẻ các giai thoại dân gian qua các câu chuyện truyền miệng.(人们通常通过口头故事分享民间逸事。)
  • 3. 讨论文学逸事
  • 文学价值:
  • Các giai thoại văn học có thể phản ánh sự thay đổi xã hội và văn hóa qua thời gian.(文学逸事可以反映社会和文化随时间的变化。)
  • 4. 探讨时尚逸事
  • 时尚趋势:
  • Giai thoại thời trang có thể giúp chúng ta hiểu được sự thay đổi trong phong cách và xu hướng thời trang.(时尚逸事可以帮助我们理解风格和时尚趋势的变化。)