• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:danh pháp(命名法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các danh pháp(各种命名法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的命名法。例如:danh pháp khoa học(科学命名法)
  • 1. danh pháp khoa học
  • 意思:科学命名法
  • 例句:Danh pháp khoa học là cách đặt tên cho các thực vật và động vật dựa trên quy tắc quốc tế.(科学命名法是按照国际规则给植物和动物命名的方法。)
  • 2. danh pháp tiếng Việt
  • 意思:越南语命名法
  • 例句:Danh pháp tiếng Việt thường sử dụng các từ ngữ đơn giản và dễ hiểu.(越南语命名法通常使用简单易懂的词汇。)
  • 3. danh pháp tiếng Anh
  • 意思:英语命名法
  • 例句:Danh pháp tiếng Anh thường sử dụng các từ ngữ phức tạp và chuyên biệt.(英语命名法通常使用复杂和专业的词汇。)
  • 4. danh pháp tiếng Trung
  • 意思:汉语命名法
  • 例句:Danh pháp tiếng Trung thường sử dụng các từ ngữ có nhiều ý nghĩa.(汉语命名法通常使用具有多重含义的词汇。)
  • 将“danh pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • danh:可以联想到“danh”(名),命名法与名字有关。
  • pháp:可以联想到“pháp”(法),命名法是一种规则或方法。
  • 1. 描述命名法的用途
  • 命名用途:
  • Danh pháp được sử dụng để phân loại và phân biệt các thực vật, động vật và các thực thể khác.(命名法用于分类和区分植物、动物和其他实体。)
  • 2. 描述命名法的特点
  • 命名特点:
  • Danh pháp khoa học đòi hỏi sự chính xác và nhất quán trong việc đặt tên.(科学命名法要求在命名时准确和一致。)
  • Danh pháp tiếng Việt thường dễ dàng và thân thiện với người nói tiếng Việt.(越南语命名法通常对越南语使用者来说容易和友好。)
  • 3. 描述命名法的应用领域
  • 应用领域:
  • Danh pháp được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, sinh học, hóa học, v.v.(命名法在医学、生物学、化学等领域都有应用。)
  • Danh pháp khoa học được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học quốc tế.(科学命名法在国际科学研究中被广泛使用。)