ưutú

河内:[ʔiw˧˧tu˧˦] 顺化:[ʔɨw˧˧tʊw˨˩˦] 胡志明市:[ʔɨw˧˧tʊw˦˥]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:ưu tú(优秀)
  • 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式可以通过添加“hơn”(比较级)和“nhất”(最高级)来构成。例如:ưu tú hơn(更优秀),ưu tú nhất(最优秀)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,以增强或减弱其程度。例如:rất ưu tú(非常优秀)

使用场景


    1. 描述人的特质
  • 性格特质:
  • Người ấy có tính cách ưu tú và luôn giúp đỡ người khác.(他性格优秀,总是帮助别人。)
  • 2. 描述工作表现
  • 工作表现:
  • Nhân viên này có thành tích làm việc ưu tú và đáng được khen ngợi.(这名员工工作表现优秀,值得表扬。)
  • 3. 描述学术成就
  • 学术成就:
  • Sinh viên này đã đạt được thành tích học tập ưu tú trong năm học vừa qua.(这名学生在过去的学年里取得了优秀的学习成绩。)

联想记忆法


    将“ưu tú”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ưu:可以联想到“ưu việt”(优越),表示某事物或某人在某方面超过其他人或事物。
  • tú:可以联想到“tú cả”(卓越),表示非常优秀或杰出。

固定搭配


    1. sinh viên ưu tú
  • 意思:优秀学生
  • 例句:Sinh viên ưu tú thường được học bổng từ trường.(优秀学生通常能从学校获得奖学金。)
  • 2. công việc ưu tú
  • 意思:优秀工作
  • 例句:Công việc ưu tú đòi hỏi năng lực và kỹ năng cao.(优秀工作要求高能力和技能。)
  • 3. thành tích ưu tú
  • 意思:优秀成绩
  • 例句:Thành tích ưu tú của anh ấy đã giúp anh ấy giành được một công việc tốt.(他的优秀成绩帮助他获得了一份好工作。)
  • 4. năng lực ưu tú
  • 意思:优秀能力
  • 例句:Năng lực ưu tú của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua mọi khó khăn.(她的优秀能力帮助她克服了所有困难。)
  • 5. phẩm chất ưu tú
  • 意思:优秀品质
  • 例句:Sau nhiều năm công tác, ông đã hình thành được phẩm chất ưu tú.(经过多年工作,他形成了优秀品质。)