• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sâmbanh(香槟酒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sâmbanh(各种香槟酒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的香槟酒。例如:sâmbanh trắng(白香槟)
    1. sâmbanh trắng
  • 意思:白香槟
  • 例句:Sâmbanh trắng thường được sử dụng trong các buổi lễ hoặc tiệc tùng.(白香槟通常用于各种仪式或宴会。)
  • 2. sâmbanh đỏ
  • 意思:红香槟
  • 例句:Sâmbanh đỏ có vị chua ngọt, phù hợp với nhiều loại món ăn.(红香槟味道酸甜,适合搭配多种食物。)
  • 3. sâmbanh nho
  • 意思:桃红香槟
  • 例句:Sâmbanh nho thường có màu sắc đẹp mắt và hương vị đặc biệt.(桃红香槟通常色泽诱人,味道独特。)
  • 4. sâmbanh Pháp
  • 意思:法国香槟
  • 例句:Sâmbanh Pháp được biết đến là loại rượu vang cao cấp.(法国香槟被认为是高级葡萄酒。)
  • 5. sâmbanh giá rẻ
  • 意思:廉价香槟
  • 例句:Nhiều người chọn sâmbanh giá rẻ để tổ chức tiệc sinh nhật.(许多人选择廉价香槟来举办生日派对。)
    将“sâmbanh”与庆祝和奢华联系起来:
  • sâmbanh:可以联想到“sâm”(三)和“banh”(饼),香槟酒常在庆祝三次成功时饮用,象征着庆祝和奢华。
  • 香槟酒的气泡象征着庆祝时的欢乐和兴奋。
    1. 庆祝场合
  • 在庆祝场合中,香槟酒常被用来举杯庆祝。
  • Sâmbanh thường được mở để ăn mừng những dịp đặc biệt.(香槟酒常被打开以庆祝特别的时刻。)
  • 2. 餐饮搭配
  • 在用餐时,香槟酒可以作为开胃酒或与特定菜肴搭配。
  • Sâmbanh trắng là một lựa chọn tốt cho món khai vị.(白香槟是开胃菜的好选择。)
  • 3. 社交活动
  • 在社交活动中,香槟酒常作为迎宾饮料。
  • Sâmbanh đỏ thường được phục vụ trong các sự kiện giao tiếp.(红香槟通常在社交活动中提供。)