• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mangan(锰)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mangan(各种锰)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锰。例如:mangan tự nhiên(天然锰)
    1. mangan tự nhiên
  • 意思:天然锰
  • 例句:Mangan tự nhiên có thể tìm thấy trong nhiều loại đá.(天然锰可以在许多类型的岩石中找到。)
  • 2. mangan kiềm
  • 意思:锰钢
  • 例句:Mangan kiềm là một loại thép có độ bền cao.(锰钢是一种高韧性的钢材。)
  • 3. mangan dẻo
  • 意思:软锰
  • 例句:Mangan dẻo có thể được sử dụng trong sản xuất hóa chất.(软锰可以用于化学品的生产。)
  • 4. mangan oxyt
  • 意思:氧化锰
  • 例句:Mangan oxyt có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.(氧化锰在工业中有很多应用。)
  • 5. mangan carbonat
  • 意思:碳酸锰
  • 例句:Mangan carbonat là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng.(碳酸锰是植物生长的重要营养素。)
    将“mangan”与“锰”联系起来:
  • mangan:可以联想到“锰”(manganese),这是一种化学元素,符号为Mn。
  • 通过记忆锰的化学符号Mn,可以帮助记忆越南语单词“mangan”。
    1. 描述锰的性质
  • 物理性质:
  • Mangan là một kim loại màu đen, có tính toáng.(锰是一种黑色的金属,具有磁性。)
  • Mangan có độ cứng cao và độ bền tốt.(锰硬度高且耐用。)
  • 2. 描述锰的应用
  • 工业应用:
  • Mangan được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thép và kim loại.(锰被广泛用于钢铁和金属的生产。)
  • Mangan có tác dụng quan trọng trong việc gia tăng độ bền của kim loại.(锰在提高金属的韧性方面起着重要作用。)
  • 3. 描述锰的来源
  • 自然来源:
  • Mangan có nguồn gốc tự nhiên từ các loại đá và khoáng sản.(锰的自然来源来自各种岩石和矿物。)
  • Mangan có thể được khai thác từ các mỏ molybdenum.(锰可以从钼矿中开采。)