• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chósóiđất(土狼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chó sói đất(各种土狼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的土狼。例如:chósóiđất hung dữ(凶猛的土狼)
  • 1. chó sói đất
  • 意思:土狼
  • 例句:Chó sói đất là một loài động vật sống trong sa mạc.(土狼是一种生活在沙漠中的动物。)
  • 2. chó sói đất sa mạc
  • 意思:沙漠土狼
  • 例句:Chó sói đất sa mạc thường sống ở các vùng sa mạc khô hạn.(沙漠土狼通常生活在干旱的沙漠地区。)
  • 3. chó sói đất rừng
  • 意思:森林土狼
  • 例句:Chó sói đất rừng có thể tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới.(森林土狼可以在热带雨林地区找到。)
  • 4. chó sói đất nhỏ
  • 意思:小土狼
  • 例句:Chó sói đất nhỏ rất dễ thương và nhanh nhẹn.(小土狼非常可爱和敏捷。)
  • 将“chósóiđất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chó:可以联想到“chó”(狗),土狼属于犬科动物。
  • sói:可以联想到“sói”(狼),土狼与狼有相似之处。
  • đất:可以联想到“đất”(土地),土狼生活在各种土地上,如沙漠、森林等。
  • 1. 描述土狼的特征
  • 体型特征:
  • Chó sói đất có hình dạng giống chó nhưng nhỏ hơn.(土狼的形状像狗但比狗小。)
  • Chó sói đất có lông màu nâu sẫm.(土狼的毛色是深棕色。)
  • 2. 描述土狼的习性
  • 捕食习性:
  • Chó sói đất là động vật ăn thịt, thường săn bắt các loài động vật nhỏ hơn.(土狼是食肉动物,通常捕食较小的动物。)
  • Chó sói đất có thể sống độc thân hoặc sống trong đàn.(土狼可以独居或群居。)
  • 3. 描述土狼的分布
  • 地理分布:
  • Chó sói đất có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là các vùng sa mạc và rừng.(土狼可以在世界上的许多地方找到,特别是在沙漠和森林地区。)
  • Chó sói đất sống trong các môi trường khô hạn và có nhiều bụi bặm.(土狼生活在干旱且多尘的环境中。)