• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khoa học tự nhiên(自然科学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khoa học tự nhiên(各种自然科学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的自然科学。例如:khoa học tự nhiên hiện đại(现代自然科学)
    1. khoa học tự nhiên
  • 意思:自然科学
  • 例句:Khoa học tự nhiên là một lĩnh vực nghiên cứu về tự nhiên và quy luật của nó.(自然科学是研究自然及其规律的领域。)
  • 2. khoa học tự nhiên và xã hội
  • 意思:自然科学与社会科学
  • 例句:Các lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội đều quan trọng đối với sự phát triển của con người.(自然科学和社会科学对人类的发展都很重要。)
  • 3. khoa học tự nhiên và công nghệ
  • 意思:自然科学与技术
  • 例句:Khoa học tự nhiên và công nghệ đã giúp con người giải quyết nhiều vấn đề trong cuộc sống.(自然科学和技术帮助人类解决了许多生活中的问题。)
  • 4. khoa học tự nhiên và môi trường
  • 意思:自然科学与环境
  • 例句:Khoa học tự nhiên giúp chúng ta hiểu hơn về môi trường và cách bảo vệ nó.(自然科学帮助我们更好地了解环境以及如何保护它。)
    将“khoa học tự nhiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khoa học:可以联想到“khoa học”(科学),自然科学是科学的一个重要分支。
  • tự nhiên:可以联想到“tự nhiên”(自然),自然科学研究的是自然界的现象和规律。
    1. 描述自然科学的研究领域
  • 研究领域:
  • Khoa học tự nhiên bao gồm nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học, sinh học, địa lý tự nhiên.(自然科学包括物理、化学、生物、自然地理等多个领域。)
  • Khoa học tự nhiên nghiên cứu về các hiện tượng tự nhiên và quy luật运作 của chúng.(自然科学研究自然现象及其运作规律。)
  • 2. 描述自然科学的重要性
  • 重要性:
  • Khoa học tự nhiên đóng một vai trò quan trọng trong việc giải thích và hiểu biết về thế giới xung quanh chúng ta.(自然科学在解释和理解我们周围的世界中扮演着重要角色。)
  • Khoa học tự nhiên đã giúp con người phát triển công nghệ và cải thiện cuộc sống.(自然科学帮助人类发展技术和改善生活。)
  • 3. 描述自然科学与环境的关系
  • 环境关系:
  • Khoa học tự nhiên giúp chúng ta hiểu hơn về môi trường và cách bảo vệ nó.(自然科学帮助我们更好地了解环境以及如何保护它。)
  • Khoa học tự nhiên đã cung cấp nhiều giải pháp để giải quyết các vấn đề môi trường.(自然科学为解决环境问题提供了许多解决方案。)