trườngtrunghọcphổthông

河内:[t͡ɕɨəŋ˨˩t͡ɕʊwŋ͡m˧˧hawk͡p̚˧˨ʔfo˧˩tʰəwŋ͡m˧˧] 顺化:[ʈɨəŋ˦˩ʈʊwŋ͡m˧˧hawk͡p̚˨˩ʔfow˧˨tʰəwŋ͡m˧˧] 胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩ʈʊwŋ͡m˧˧hawk͡p̚˨˩˨fow˨˩˦tʰəwŋ͡m˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trường trung học phổ thông(高级中学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trường trung học phổ thông(各高级中学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的高级中学。例如:trường trung học phổ thông nổi tiếng(著名的高级中学)

使用场景


    1. 描述高级中学的教育环境
  • 教育环境:
  • Trường trung học phổ thông thường có môi trường học tập tốt và chất lượng giáo dục cao.(高级中学通常有良好的学习环境和高质量的教育。)
  • Trường trung học phổ thông có các phòng học hiện đại và trang bị đầy đủ.(高级中学有现代化的教室和齐全的设备。)
  • 2. 描述高级中学的课程设置
  • 课程设置:
  • Trường trung học phổ thông thường dạy các môn học văn hóa, khoa học và thể thao.(高级中学通常教授文化、科学和体育等科目。)
  • Chương trình học trường trung học phổ thông được thiết kế để chuẩn bị học sinh cho kỳ thi đại học.(高级中学的课程旨在为学生准备大学入学考试。)
  • 3. 描述高级中学的学生生活
  • 学生生活:
  • Học sinh trường trung học phổ thông thường học bận rộn và phải học nhiều giờ mỗi ngày.(高级中学学生通常学习繁忙,每天需要学习很多小时。)
  • Học sinh trường trung học phổ thông có nhiều hoạt động ngoại khóa để phát triển kỹ năng và quan điểm.(高级中学学生有许多课外活动来发展技能和观点。)

联想记忆法


    将“trường trung học phổ thông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trường:可以联想到“trường học”(学校),高级中学是一种学校。
  • trung học:可以联想到“trung học”(中学),高级中学是中学教育的一部分。
  • phổ thông:可以联想到“phổ thông”(普通),高级中学提供普通教育,不同于职业学校。

固定搭配


    1. trường trung học phổ thông
  • 意思:高级中学
  • 例句:Con tôi hiện đang học tại một trường trung học phổ thông nổi tiếng.(我的孩子目前在一所著名的高级中学学习。)
  • 2. giáo viên trường trung học phổ thông
  • 意思:高级中学教师
  • 例句:Giáo viên trường trung học phổ thông có trách nhiệm dạy học sinh.(高级中学教师有责任教导学生。)
  • 3. học sinh trường trung học phổ thông
  • 意思:高级中学学生
  • 例句:Học sinh trường trung học phổ thông thường học nhiều môn học khác nhau.(高级中学学生通常学习许多不同的科目。)
  • 4. chương trình học trường trung học phổ thông
  • 意思:高级中学课程
  • 例句:Chương trình học trường trung học phổ thông bao gồm nhiều môn học quan trọng.(高级中学课程包括许多重要的科目。)
  • 5. kỳ thi cuối năm trường trung học phổ thông
  • 意思:高级中学年末考试
  • 例句:Kỳ thi cuối năm trường trung học phổ thông là một sự kiện quan trọng trong năm học.(高级中学年末考试是学年中的一个重要事件。)