• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:quảng bá(推广)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:quảng bá(现在时),đã quảng bá(过去时),sẽ quảng bá(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Chúng tôi quảng bá sản phẩm(我们推广产品)
    1. quảng bá thông tin
  • 意思:推广信息
  • 例句:Công ty chúng tôi đang quảng bá thông tin về sản phẩm mới.(我们公司正在推广新产品的信息。)
  • 2. quảng bá văn hóa
  • 意思:推广文化
  • 例句:Nhóm sinh viên đã tổ chức một số hoạt động để quảng bá văn hóa Việt Nam.(学生小组组织了一些活动来推广越南文化。)
  • 3. quảng bá sản phẩm
  • 意思:推广产品
  • 例句:Các nhân viên bán hàng đang nỗ lực quảng bá sản phẩm mới.(销售人员正在努力推广新产品。)
  • 4. quảng bá dịch vụ
  • 意思:推广服务
  • 例句:Công ty chúng tôi đã mở rộng đội ngũ nhân viên để quảng bá dịch vụ của mình.(我们公司已经扩大了员工队伍来推广自己的服务。)
  • 5. quảng bá kiến thức
  • 意思:推广知识
  • 例句:Trường học đã tổ chức các lớp học để quảng bá kiến thức về môi trường sống.(学校组织了一些课程来推广关于生活环境的知识。)
    将“quảng bá”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quảng:可以联想到“quảng cáo”(广告),广告是推广的一种方式。
  • bá:可以联想到“bá đạo”(传道),传道也是推广知识和信仰的一种方式。
    1. 商业推广
  • 在商业活动中,quảng bá(推广)用于描述如何将产品或服务介绍给潜在客户。
  • 例句:Công ty chúng tôi đã sử dụng các phương tiện truyền thông để quảng bá sản phẩm mới.(我们公司已经使用各种传媒工具来推广新产品。)
  • 2. 教育推广
  • 在教育领域,quảng bá(推广)可以指推广教育项目或知识。
  • 例句:Ban quản lý trường đã quảng bá chương trình học bổng cho học sinh nghèo.(学校管理层推广了针对贫困学生的奖学金项目。)
  • 3. 健康推广
  • 在公共卫生领域,quảng bá(推广)用于描述如何传播健康信息和预防措施。
  • 例句:Các tổ chức y tế đã quảng bá các biện pháp phòng ngừa bệnh tật.(卫生组织已经推广了预防疾病的措施。)