• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhịp điệu(节奏)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhịp điệu(各种节奏)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的节奏。例如:nhịp điệu nhanh(快节奏)
    1. nhịp điệu âm nhạc
  • 意思:音乐节奏
  • 例句:Nhịp điệu âm nhạc của bài hát này rất nhanh và kích thích.(这首歌的音乐节奏非常快,很刺激。)
  • 2. nhịp điệu sống
  • 意思:生活节奏
  • 例句:Nhịp điệu sống tại thành phố lớn thường rất nhanh chóng.(大城市的生活节奏通常很快。)
  • 3. nhịp điệu tim
  • 意思:心跳节奏
  • 例句:Nhịp điệu tim của anh ấy tăng nhanh khi anh ấy chạy bộ.(他跑步时心跳节奏加快。)
  • 4. nhịp điệu chân
  • 意思:脚步节奏
  • 例句:Nhịp điệu chân của người đi bộ nhanh chóng khi họ chạy đua.(赛跑者跑步时脚步节奏迅速。)
    将“nhịp điệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhịp:可以联想到“nhịp”(拍),节奏中的每一个拍子。
  • điệu:可以联想到“điệu”(舞),舞蹈中的节奏。
    1. 描述音乐中的节奏
  • 音乐风格:
  • Bài hát này có nhịp điệu chậm rãi, tạo cảm giác thư giãn.(这首歌节奏缓慢,营造出放松的感觉。)
  • Bài nhạc rock có nhịp điệu mạnh mẽ và nhanh chóng.(摇滚音乐节奏强烈且快速。)
  • 2. 描述日常生活中的节奏
  • 工作节奏:
  • Nhịp điệu công việc ở văn phòng này không quá nhanh, mọi người đều làm việc thoải mái.(这个办公室的工作节奏不太快,大家都工作得很自在。)
  • Nhịp điệu học tập của học sinh ở trường này khá nhanh chóng.(这所学校学生的学习节奏相当快。)