专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất(阿拉伯联合大公国)
不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
大写:专有名词的每个单词的首字母通常大写。
1. Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
意思:阿拉伯联合大公国
例句:Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất là một quốc gia tại khu vực Trung Đông.(阿拉伯联合大公国是中东地区的一个国家。)
将“Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất”拆分成几个部分,分别记忆:
Các Tiểu Vương quốc:可以联想到“vương quốc”(国家),表示这是一个由多个国家组成的联邦。
A-rập:可以联想到“A-rập”(阿拉伯),表示这个国家位于阿拉伯地区。
Thống nhất:可以联想到“thống nhất”(统一),表示这些国家联合在一起形成了一个统一的国家。
1. 描述地理位置
Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất nằm ở khu vực Trung Đông, gần Vịnh A-rập.(阿拉伯联合大公国位于中东地区,靠近阿拉伯湾。)
2. 描述政治体制
Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất là một liên bang gồm 7 tiểu vương quốc.(阿拉伯联合大公国是一个由7个酋长国组成的联邦。)
3. 描述经济特点
Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất là một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, chủ yếu dựa trên nguồn thu từ dầu mỏ.(阿拉伯联合大公国是一个经济发达的国家,主要收入来自石油。)