xeôm

河内:[sɛ˧˧ʔom˧˧] 顺化:[sɛ˧˧ʔom˧˧] 胡志明市:[sɛ˧˧ʔom˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xeôm(摩的)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xeôm(各种摩的)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的摩的。例如:xeôm nhanh(快摩的)

使用场景


    1. 描述摩的的特征
  • 速度特征:
  • Xeôm có tốc độ nhanh và linh hoạt trong giao thông.(摩的速度快且在交通中灵活。)
  • Xeôm có thể vượt qua các ô tô bị tắc.(摩的可以穿过堵车的汽车。)
  • 2. 描述摩的的服务
  • 服务特点:
  • Xeôm thường cung cấp dịch vụ chở khách nhanh chóng.(摩的通常提供快速的载客服务。)
  • Xeôm có thể đến tận nhà khách hàng.(摩的可以直接到客户家。)
  • 3. 描述摩的的价格
  • 价格特点:
  • Xeôm có giá cả hợp lý và dễ dàng tiếp cận.(摩的价格合理且容易接受。)
  • Xeôm có thể thỏa thuận giá cả trước khi khởi hành.(摩的可以在出发前协商价格。)

联想记忆法


    将“xeôm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xe:可以联想到“xe”(车),摩的是一种车辆。
  • ôm:可以联想到“ôm”(抱),摩的司机通常需要抱住乘客以保持平衡。

固定搭配


    1. xeôm công cộng
  • 意思:公共摩的
  • 例句:Xeôm công cộng là một phương tiện di chuyển phổ biến ở Việt Nam.(公共摩的是越南常见的交通工具。)
  • 2. xeôm riêng
  • 意思:私人摩的
  • 例句:Xeôm riêng thường được sử dụng cho việc đi lại ngắn hạn.(私人摩的通常用于短途出行。)
  • 3. xeôm taxi
  • 意思:摩的出租车
  • 例句:Xeôm taxi là một lựa chọn nhanh chóng và tiện lợi cho việc đi lại trong thành phố.(摩的出租车是城市出行快速方便的选择。)
  • 4. xeôm chở khách
  • 意思:载客摩的
  • 例句:Xeôm chở khách thường chờ khách ở các điểm giao thông.(载客摩的通常在交通点等待乘客。)