• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phá đảo(通关)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phá đảo(现在时),đã phá đảo(过去时),sẽ phá đảo(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时需要一个宾语来接收动作。例如:Anh ấy đã phá đảo trò chơi này(他通关了这个游戏)
    1. phá đảo trò chơi
  • 意思:通关游戏
  • 例句:Em đã phá đảo trò chơi này trong một giờ.(我在一小时内通关了这个游戏。)
  • 2. phá đảo cấp độ cuối
  • 意思:通关最后一关
  • 例句:Chúng ta đã phá đảo cấp độ cuối của trò chơi.(我们通关了游戏的最后一关。)
  • 3. phá đảo thành công
  • 意思:成功通关
  • 例句:Anh ấy đã phá đảo thành công trò chơi khó nhất.(他成功通关了最难的游戏。)
  • 4. phá đảo không thành công
  • 意思:未能通关
  • 例句:Ông ấy đã phá đảo không thành công trò chơi.(他未能通关这个游戏。)
  • 5. phá đảo trong thời gian ngắn
  • 意思:短时间内通关
  • 例句:Cậu ấy đã phá đảo trò chơi này trong thời gian ngắn.(他在很短的时间内通关了这个游戏。)
    将“phá đảo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phá:可以联想到“phá”(打破),通关游戏就像是打破障碍。
  • đảo:可以联想到“đảo”(岛),每个游戏关卡就像是一个小岛,通关就是从一个岛到另一个岛。
    1. 描述通关游戏的过程
  • 描述游戏难度:
  • Trò chơi này rất khó, nhưng tôi đã phá đảo nó.(这个游戏很难,但我通关了。)
  • 描述游戏策略:
  • Tôi đã tìm ra cách phá đảo trò chơi này.(我找到了通关这个游戏的方法。)
  • 2. 描述通关游戏的结果
  • 描述成功通关:
  • Tôi rất vui vì đã phá đảo trò chơi này.(我很高兴通关了这个游戏。)
  • 描述未能通关:
  • Tôi đã cố gắng nhưng không phá đảo trò chơi.(我尽力了,但没有通关游戏。)
  • 3. 描述通关游戏的感受
  • 描述成就感:
  • Phá đảo trò chơi này đã làm tôi cảm thấy rất tự hào.(通关这个游戏让我感到非常自豪。)
  • 描述挫败感:
  • Tôi đã thất bại trong việc phá đảo trò chơi.(我在通关游戏中失败了。)