• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công viên(公园)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công viên(各个公园)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的公园。例如:công viên lớn(大公园)
  • 1. công viên công cộng
  • 意思:公共公园
  • 例句:Công viên công cộng là nơi mọi người có thể đến nghỉ ngơi và giải trí.(公共公园是大家可以来休息和娱乐的地方。)
  • 2. công viên trẻ em
  • 意思:儿童公园
  • 例句:Công viên trẻ em có rất nhiều trò chơi giải trí cho trẻ nhỏ.(儿童公园有很多适合小孩的游戏和娱乐设施。)
  • 3. công viên quốc gia
  • 意思:国家公园
  • 例句:Công viên quốc gia bao gồm nhiều khu vực bảo tồn tự nhiên.(国家公园包括许多自然保护区域。)
  • 4. công viên cây xanh
  • 意思:绿地公园
  • 例句:Công viên cây xanh giúp làm sạch không khí và giảm bớt ô nhiễm.(绿地公园有助于净化空气和减少污染。)
  • 将“công viên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công cộng”(公共),公园是公共的休闲场所。
  • viên:可以联想到“viên chức”(成员),公园是城市中的一个组成部分。
  • 1. 描述公园的功能
  • 休闲功能:
  • Công viên là nơi mọi người có thể đến thư giãn và giải trí.(公园是大家来放松和娱乐的地方。)
  • Công viên thường có nhiều cây cối và không khí trong lành.(公园通常有很多树木和清新的空气。)
  • 2. 描述公园的活动
  • 户外活动:
  • Người dân thường đến công viên để chạy bộ, tập thể dục và chơi thể thao.(居民常去公园跑步、锻炼身体和进行体育活动。)
  • Công viên cũng là nơi tổ chức các sự kiện văn hóa và giải trí.(公园也是举办文化和娱乐活动的地方。)
  • 3. 描述公园的类型
  • 不同类型:
  • Công viên có thể được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, kích thước và địa điểm.(公园可以根据用途、大小和地点进行分类。)
  • Các công viên khác nhau có thể có các tiện nghi và dịch vụ khác nhau.(不同的公园可能有不同的设施和服务。)