• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tínhmạng(生命)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tính mạng(各种生命)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的生命。例如:tínhmạng quý giá(宝贵的生命)
    1. tính mạng quý giá
  • 意思:宝贵的生命
  • 例句:Tính mạng quý giá nên chúng ta cần phải bảo vệ nó.(生命宝贵,所以我们需要保护它。)
  • 2. tính mạng sống động
  • 意思:充满活力的生命
  • 例句:Các tính mạng sống động trong rừng亚马逊.(亚马逊雨林中充满活力的生命。)
  • 3. tính mạng nhân loại
  • 意思:人类的生命
  • 例句:Tính mạng nhân loại là vô giá.(人类的生命是无价的。)
  • 4. tính mạng động vật
  • 意思:动物的生命
  • 例句:Phòng hộ tính mạng động vật là trách nhiệm của chúng ta.(保护动物的生命是我们的责任。)
  • 5. tính mạng thực vật
  • 意思:植物的生命
  • 例句:Bảo vệ tính mạng thực vật cũng rất quan trọng.(保护植物的生命也非常重要。)
    将“tínhmạng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tính:可以联想到“tính”(性质),生命是一种特殊的性质。
  • mạng:可以联想到“mạng”(网),生命相互连接,形成了一个复杂的生命网。
    1. 描述生命的价值
  • 生命的珍贵:
  • Tính mạng là điều quý giá nhất trên trái đất.(生命是地球上最珍贵的东西。)
  • Chúng ta không thể thay đổi tính mạng của mình, nhưng có thể thay đổi cách sống.(我们不能改变生命的长度,但可以改变生命的宽度。)
  • 2. 描述生命的多样性
  • 生物多样性:
  • Có rất nhiều loại tính mạng khác nhau trên trái đất.(地球上有很多不同类型的生命。)
  • Mỗi loại tính mạng đều có giá trị và quyền sống.(每种生命都有价值和生存的权利。)
  • 3. 描述生命的延续
  • 生命的传承:
  • Tính mạng được truyền đi qua từng thế hệ.(生命通过每一代传承下去。)
  • Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường để đảm bảo tính mạng của thế hệ sau.(我们需要保护环境,以确保后代的生命。)