• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuộctính(性质)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuộctính(各种性质)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的性质。例如:thuộctính hóa học(化学性质)
    1. thuộctính vật lý
  • 意思:物理性质
  • 例句:Các thuộctính vật lý của kim loại rất quan trọng trong việc sử dụng chúng trong công nghiệp.(金属的物理性质在工业应用中非常重要。)
  • 2. thuộctính hóa học
  • 意思:化学性质
  • 例句:Thuộctính hóa học của chất này đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.(这种物质的化学性质已经被仔细研究。)
  • 3. thuộctính sinh học
  • 意思:生物学性质
  • 例句:Thuộctính sinh học của loài chim này đã giúp chúng thích nghi với môi trường sống.(这种鸟类的生物学性质帮助它们适应了生活环境。)
  • 4. thuộctính tâm lý
  • 意思:心理性质
  • 例句:Các thuộctính tâm lý của con người rất phức tạp và đa dạng.(人类的心理性质非常复杂多样。)
    将“thuộctính”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuộc:可以联想到“thuộc về”(属于),性质属于物质或个体的固有特征。
  • tính:可以联想到“tính chất”(特性),性质是物质或个体的特性。
    1. 描述物质的性质
  • 物理性质:
  • Kim loại này có nhiều thuộctính vật lý đặc biệt, như độ cứng, độ bền và khả năng dẫn điện.(这种金属有很多特殊的物理性质,如硬度、耐久性和导电性。)
  • Các chất hóa học có thuộctính hóa học khác nhau, ảnh hưởng đến cách chúng phản ứng với nhau.(各种化学物质有不同的化学性质,影响它们之间的反应方式。)
  • 2. 描述生物的性质
  • 生物学性质:
  • Loài cây này có thuộctính sinh học giúp nó chống lại các bệnh충.(这种植物具有抗虫的生物学性质。)
  • Thuộctính sinh học của loài động vật này đã giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.(这种动物的生物学性质帮助它们在恶劣环境中生存。)
  • 3. 描述人的心理性质
  • 心理性质:
  • Các thuộctính tâm lý của con người ảnh hưởng đến cách họ phản ứng với các tình huống xung quanh.(人的心理性质影响他们对周围情况的反应方式。)
  • Thuộctính tâm lý của mỗi người khác nhau, điều này ảnh hưởng đến cách họ giao tiếp và làm việc với nhau.(每个人的心理性质都不同,这影响他们交流和合作的方式。)