• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Nê-pan(尼泊尔)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
    1. Nê-pan
  • 意思:尼泊尔
  • 例句:Nê-pan là một quốc gia nằm ở phía nam núi Himalaya.(尼泊尔是位于喜马拉雅山脉南部的一个国家。)
  • 2. Nê-pan núi Everest
  • 意思:尼泊尔珠穆朗玛峰
  • 例句:Núi Everest, cũng được biết đến với tên Nê-pan là Sagarmatha, là đỉnh cao nhất thế giới.(珠穆朗玛峰,尼泊尔语称为萨加玛塔,是世界上最高的山峰。)
  • 3. Nê-pan Kathmandu
  • 意思:尼泊尔加德满都
  • 例句:Kathmandu là thủ đô của Nê-pan và là thành phố lớn nhất nước này.(加德满都是尼泊尔的首都,也是这个国家最大的城市。)
    将“Nê-pan”与尼泊尔的地理和文化特点联系起来记忆:
  • Nê-pan:可以联想到“Nê-pan”(尼泊尔),一个位于喜马拉雅山脉南麓的国家。
  • Nê-pan:可以联想到尼泊尔的宗教多样性,如佛教和印度教。
  • Nê-pan:可以联想到尼泊尔的自然景观,如珠穆朗玛峰和安纳普尔纳山脉。
    1. 描述尼泊尔的地理位置
  • Nê-pan nằm giữa hai nước lớn, Ấn Độ và Trung Quốc.(尼泊尔位于两个大国,印度和中国之间。)
  • 2. 描述尼泊尔的文化
  • Nê-pan có văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều tôn giáo và truyền thống.(尼泊尔有着丰富多样的文化,包括多种宗教和传统。)
  • 3. 描述尼泊尔的旅游
  • Nê-pan là một điểm đến thu hút du khách với nhiều thắng cảnh tự nhiên và văn hóa.(尼泊尔是一个吸引游客的目的地,拥有众多自然景观和文化。)