• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:rửa(洗)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:rửa tiền(现在洗钱)、đã rửa tiền(过去洗钱)、sẽ rửa tiền(将来洗钱)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来承受动作。例如:Người này rửa tiền(这个人洗钱)
    1. rửa tiền cho
  • 意思:为某人洗钱
  • 例句:Người này rửa tiền cho một tổ chức tội phạm.(这个人为一个犯罪组织洗钱。)
  • 2. rửa tiền qua
  • 意思:通过某种方式洗钱
  • 例句:Họ rửa tiền qua các công ty giả.(他们通过虚假公司洗钱。)
  • 3. rửa tiền online
  • 意思:在线洗钱
  • 例句:Rửa tiền online là một hình thức mới đang được sử dụng rộng rãi.(在线洗钱是一种正在广泛使用的新形式。)
    将“rửa tiền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rửa:可以联想到“rửa”(洗),洗钱就像清洗衣物一样,目的是去除“污渍”。
  • tiền:可以联想到“tiền”(钱),洗钱的对象是钱,特别是那些来源不明或非法的钱。
    1. 描述洗钱行为
  • Người này rửa tiền để che dấu nguồn tiền bất hợp pháp.(这个人洗钱以掩盖非法资金来源。)
  • 2. 讨论洗钱的后果
  • Rửa tiền có thể dẫn đến các hình thức hình sự nghiêm trọng.(洗钱可能导致严重的刑事处罚。)
  • 3. 预防和打击洗钱
  • Các cơ quan chức năng cần phải tăng cường giám sát để ngăn chặn việc rửa tiền.(职能机构需要加强监管以防止洗钱行为。)