- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người Nga(俄国人)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người Nga(俄国人们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的俄国人。例如:người Nga giàu(富有的俄国人)
1. người Nga- 意思:俄国人
- 例句:Người Nga rất yêu chuộng múa và âm nhạc.(俄国人非常喜欢舞蹈和音乐。)
2. người Nga sống ở Nga- 意思:居住在俄国的俄国人
- 例句:Có rất nhiều người Nga sống ở Nga.(有很多俄国人居住在俄国。)
3. người Nga sống ở nước ngoài- 意思:居住在国外的俄国人
- 例句:Nhiều người Nga sống ở nước ngoài đều rất nhớ nhà.(许多居住在国外的俄国人都非常想念家乡。)
4. người Nga học tiếng Việt- 意思:学习越南语的俄国人
- 例句:Người Nga học tiếng Việt rất quan tâm đến văn hóa Việt Nam.(学习越南语的俄国人非常关心越南文化。)
将“người Nga”拆分成几个部分,分别记忆:- người:可以联想到“người”(人),表示这是一个与人相关的词汇。
- Nga:可以联想到“Nga”(俄罗斯),俄国人的国家。
1. 描述俄国人的特征- 文化特征:
- Người Nga thường mặc quần áo ấm áp trong mùa đông.(俄国人在冬天通常穿暖和的衣服。)
- Người Nga rất yêu thích múa và âm nhạc truyền thống.(俄国人非常喜欢传统舞蹈和音乐。)
2. 描述俄国人的生活- 饮食习惯:
- Người Nga thường ăn borscht và caviar.(俄国人经常吃罗宋汤和鱼子酱。)
- Người Nga uống rất nhiều rượu vodka.(俄国人喝很多伏特加。)
3. 描述俄国人的工作- 职业特征:
- Nhiều người Nga làm công việc liên quan đến ngành năng lượng.(许多俄国人从事与能源行业相关的工作。)
- Người Nga có kỹ năng kỹ thuật cao trong lĩnh vực công nghiệp.(俄国人在工业领域有高超的技术。)