- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cànông(加农炮)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cànông(各种加农炮)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的加农炮。例如:cànông lớn(大型加农炮)
- 1. cànông trường
- 意思:长加农炮
- 例句:Cànông trường có độ dài ống nòng dài hơn so với cànông thông thường.(长加农炮的炮管长度比普通加农炮长。)
- 2. cànông ngắn
- 意思:短加农炮
- 例句:Cànông ngắn thường được sử dụng trong các tình huống cần phải di chuyển nhanh chóng.(短加农炮通常在需要快速移动的情况下使用。)
- 3. cànông tự hành
- 意思:自行加农炮
- 例句:Cànông tự hành có thể di chuyển tự động, không cần sự hỗ trợ của xe kéo.(自行加农炮可以自动移动,不需要牵引车的帮助。)
- 4. cànông không khí
- 意思:气动加农炮
- 例句:Cànông không khí hoạt động bằng cách sử dụng lực đẩy không khí.(气动加农炮通过使用空气推力来工作。)
- 5. cànông hạt nhân
- 意思:核加农炮
- 例句:Cànông hạt nhân là loại vũ khí có sức mạnh tiêu diệt lớn, chỉ được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.(核加农炮是一种破坏力巨大的武器,仅在紧急情况下使用。)
- 将“cànông”拆分成几个部分,分别记忆:
- càn:可以联想到“càn”(罐),加农炮的外形类似于一个大型的罐子。
- ông:可以联想到“ông”(先生),加农炮因其强大的威力和历史悠久而被称为“炮先生”。
- 1. 描述加农炮的特征
- 技术特征:
- Cànông có thiết kế phức tạp, cần nhiều người操纵.(加农炮设计复杂,需要多人操作。)
- Cànông có khả năng bắn xa hơn so với các loại súng khác.(加农炮的射程比其他类型的枪要远。)
- 2. 描述加农炮的使用
- 军事用途:
- Cànông thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh để phá hủy mục tiêu quan trọng.(加农炮通常在战争中用来摧毁重要目标。)
- Cànông có thể bắn đạn phá thạch, giúp quân đội tiến công vào các vị trí bị che chắn.(加农炮可以发射穿甲弹,帮助军队进攻被掩护的位置。)
- 3. 描述加农炮的发展历史
- 历史背景:
- Cànông đã xuất hiện từ thời kỳ Trung Cổ và đã được sử dụng trong nhiều cuộc chiến tranh lớn.(加农炮从中世纪开始出现,并在许多大型战争中被使用。)
- Cànông đã được cải tiến liên tục, ngày nay đã trở thành vũ khí công nghệ cao.(加农炮不断被改进,如今已成为高科技武器。)