• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chương trình truyền hình(电视节目)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chương trình truyền hình(各种电视节目)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的电视节目。例如:chương trình truyền hình giáo dục(教育电视节目)
  • 1. chương trình truyền hình hàng ngày
  • 意思:日常电视节目
  • 例句:Các chương trình truyền hình hàng ngày thường được lên lịch vào buổi tối.(日常电视节目通常安排在晚上播出。)
  • 2. chương trình truyền hình giải trí
  • 意思:娱乐节目
  • 例句:Chương trình truyền hình giải trí rất phổ biến trong cộng đồng trẻ.(娱乐节目在年轻人中非常流行。)
  • 3. chương trình truyền hình trực tiếp
  • 意思:现场直播节目
  • 例句:Chương trình truyền hình trực tiếp của giải đấu đã thu hút nhiều người xem.(比赛的现场直播节目吸引了很多观众。)
  • 4. chương trình truyền hình học ngoại ngữ
  • 意思:外语学习节目
  • 例句:Chương trình truyền hình học ngoại ngữ giúp nhiều người nâng cao kỹ năng nói và nghe.(外语学习节目帮助许多人提高了听说能力。)
  • 将“chương trình truyền hình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chương trình:可以联想到“chương trình”(节目),电视节目属于节目的一种。
  • truyền hình:可以联想到“truyền hình”(传播图像),电视节目通过电视传播图像和声音。
  • 1. 描述电视节目的类型
  • 娱乐节目:
  • Chương trình truyền hình giải trí thường có nội dung vui vẻ và hấp dẫn.(娱乐节目通常内容有趣且吸引人。)
  • Chương trình truyền hình giải trí có thể bao gồm các chương trình ca nhạc, hài kịch, và trò chơi.(娱乐节目可以包括音乐、喜剧和游戏节目。)
  • 2. 描述电视节目的播出时间
  • 播出时间:
  • Chương trình truyền hình thường được lên lịch vào các giờ cao điểm của ngày.(电视节目通常安排在一天中的高峰时段播出。)
  • Chương trình truyền hình học ngoại ngữ thường được lên lịch vào buổi sáng hoặc buổi tối.(外语学习节目通常安排在早上或晚上播出。)
  • 3. 描述电视节目的影响
  • 社会影响:
  • Chương trình truyền hình có thể ảnh hưởng đến cách nghĩ và hành vi của người xem.(电视节目可以影响观众的思维方式和行为。)
  • Chương trình truyền hình có thể truyền tải giá trị và văn hóa cho người xem.(电视节目可以向观众传递价值观和文化。)