• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại học sĩ(大学士)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại học sĩ(各位大学士)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的大学士。例如:đại học sĩ xuất sắc(杰出的大学士)
  • 1. đại học sĩ cổ đại
  • 意思:古代大学士
  • 例句:Đại học sĩ cổ đại thường được coi là những người thông thái và có kiến thức rộng rãi.(古代大学士通常被认为是聪明且知识渊博的人。)
  • 2. đại học sĩ đương đại
  • 意思:当代大学士
  • 例句:Các đại học sĩ đương đại đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển khoa học.(当代大学士在科学研究和发展中扮演着重要角色。)
  • 3. đại học sĩ nổi tiếng
  • 意思:著名大学士
  • 例句:Đại học sĩ nổi tiếng thường có nhiều đóng góp cho xã hội và nền giáo dục.(著名大学士通常对社会和教育有重大贡献。)
  • 4. đại học sĩ trẻ
  • 意思:年轻大学士
  • 例句:Các đại học sĩ trẻ đang là những người dẫn đầu trong lĩnh vực khoa học công nghệ.(年轻大学士是科学和技术领域的领军人物。)
  • 将“đại học sĩ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại”(大),表示大学士在学术上的高地位。
  • học:可以联想到“học”(学),表示大学士在学术研究和教育方面的专业性。
  • sĩ:可以联想到“sĩ”(士),表示大学士是学者或知识分子。
  • 1. 描述大学士的学术成就
  • 学术成就:
  • Đại học sĩ thường có nhiều công trình nghiên cứu và phát minh sáng tạo.(大学士通常有许多研究和创新发明。)
  • Đại học sĩ thường được công nhận và nhận nhiều giải thưởng trong lĩnh vực của mình.(大学士通常在其领域内获得认可和许多奖项。)
  • 2. 描述大学士的社会地位
  • 社会地位:
  • Đại học sĩ thường được coi trọng và tôn trọng trong xã hội.(大学士在社会中通常受到重视和尊敬。)
  • Đại học sĩ thường có ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực khoa học và xã hội.(大学士在科学和社会领域通常有很大的影响。)