• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sựkiện(事件)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sựkiện(各种事件)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的事件。例如:sựkiện quan trọng(重要事件)
    1. sựkiện quan trọng
  • 意思:重要事件
  • 例句:Có một sựkiện quan trọng diễn ra vào tối qua.(昨晚发生了一件重要事件。)
  • 2. sựkiện bất ngờ
  • 意思:突发事件
  • 例句:Sựkiện bất ngờ đã làm cho mọi người rất ngạc nhiên.(突发事件让所有人都感到惊讶。)
  • 3. sựkiện giao thông
  • 意思:交通事故
  • 例句:Ngày hôm nay có một sựkiện giao thông nghiêm trọng trên đường cao tốc.(今天高速公路上发生了一起严重的交通事故。)
  • 4. sựkiện vui vẻ
  • 意思:愉快事件
  • 例句:Sựkiện vui vẻ đã làm cho mọi người vui vẻ và hạnh phúc.(愉快的事件让每个人都感到快乐和幸福。)
  • 5. sựkiện khủng hoảng
  • 意思:危机事件
  • 例句:Chúng ta phải chuẩn bị cho sựkiện khủng hoảng trong tương lai.(我们必须为未来的危机事件做好准备。)
    将“sựkiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sự:可以联想到“sự”(事),事件是关于事情的。
  • kiện:可以联想到“kiện”(件),事件是一个具体的事项或案例。
    1. 描述事件的性质
  • 严重性:
  • Sựkiện này có tính chất nghiêm trọng và cần được giải quyết ngay lập tức.(这个事件性质严重,需要立即解决。)
  • 2. 描述事件的影响
  • 社会影响:
  • Sựkiện đã ảnh hưởng đến nhiều người và tạo ra nhiều tiếng đồn.(事件影响了许多人并引起了很多议论。)
  • 3. 描述事件的处理
  • 应对措施:
  • Chúng ta cần có kế hoạch rõ ràng để xử lý sựkiện này.(我们需要有一个明确的计划来处理这个事件。)