• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ruteni(钌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ruteni(各种钌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钌。例如:ruteni nguyên sinh(原生钌)
    1. ruteni nguyên sinh
  • 意思:原生钌
  • 例句:Ruteni nguyên sinh có thể tìm thấy trong các khoáng sản hiếm.(原生钌可以在稀有矿石中找到。)
  • 2. ruteni tinh khiết
  • 意思:纯钌
  • 例句:Ruteni tinh khiết được sử dụng trong ngành điện tử.(纯钌被用于电子行业。)
  • 3. ruteni合金
  • 意思:钌合金
  • 例句:Ruteni hợp kim được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.(钌合金在许多工业领域都有应用。)
    将“ruteni”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ru:可以联想到“ru”(钌),钌是元素周期表中的一个元素。
  • teni:可以联想到“teni”(钌),钌的名称来源于拉丁语“rutilus”,意为“深红色”。
    1. 描述钌的性质
  • 物理性质:
  • Ruteni là một kim loại transition với biểu tượng Ru và số nguyên tử 44.(钌是一种过渡金属,符号为Ru,原子序数为44。)
  • Ruteni có màu bạc nhạt và độ cứng lớn.(钌呈淡银色,硬度大。)
  • 2. 描述钌的应用
  • 工业应用:
  • Ruteni được sử dụng trong việc sản xuất các loại催化剂.(钌被用于生产各种催化剂。)
  • Ruteni có khả năng chống oxy hóa cao, được sử dụng trong các ứng dụng cao su.(钌具有高抗氧化性,被用于橡胶应用中。)
  • 3. 描述钌的来源
  • 矿产来源:
  • Ruteni có nguồn gốc từ các khoáng sản như rutenium, osmium, và铂金属.(钌源自于钌、锇和铂金属等矿石。)
  • Ruteni có thể được tìm thấy trong các mỏ铂金属.(钌可以在铂金属矿中找到。)