- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nồi cơm điện(电锅)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nồi cơm điện(各种电锅)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的电锅。例如:nồi cơm điện lớn(大电锅)
- 1. nấu cơm bằng nồi cơm điện
- 意思:用电锅煮饭
- 例句:Hôm nay, tôi sẽ nấu cơm bằng nồi cơm điện.(今天,我将用电锅煮饭。) 2. nồi cơm điện đa năng
- 意思:多功能电锅
- 例句:Nồi cơm điện đa năng giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi nấu ăn.(多功能电锅在烹饪时节省时间和劳力。) 3. nồi cơm điện mini
- 意思:迷你电锅
- 例句:Nồi cơm điện mini rất phù hợp với những gia đình nhỏ.(迷你电锅非常适合小家庭。) 4. nồi cơm điện không khói
- 意思:无烟电锅
- 例句:Nồi cơm điện không khói giúp giữ nguyên hương vị của thực phẩm.(无烟电锅有助于保持食物的原味。)
- 将“nồi cơm điện”拆分成几个部分,分别记忆:
- nồi:可以联想到“nồi”(锅),电锅是一种特殊的锅。
- cơm:可以联想到“cơm”(饭),电锅主要用于煮饭。
- điện:可以联想到“điện”(电),电锅是一种使用电力的锅。
- 1. 描述电锅的功能
- 烹饪功能:
- Nồi cơm điện có khả năng nấu cơm, nấu súp, và nấu cháo.(电锅可以煮饭、煮汤和煮粥。)
- Nồi cơm điện có tính năng tự động tắt khi nấu xong.(电锅在煮好后可以自动关闭。) 2. 描述电锅的便利性
- 使用便利性:
- Nồi cơm điện giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi nấu ăn.(电锅在烹饪时节省时间和劳力。)
- Nồi cơm điện dễ dàng sử dụng và vệ sinh.(电锅易于使用和清洁。) 3. 描述电锅的安全性
- 安全性:
- Nồi cơm điện có tính năng bảo vệ an toàn khi sử dụng.(电锅在使用时具有安全保护功能。)
- Nồi cơm điện không khói giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.(无烟电锅有助于减少火灾风险。)