• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:dịcán(转移)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:dịcán bây giờ(现在转移)、đã dịch chuyển(已经转移)
  • 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:bệnh đã dịch chuyển(病情已经转移)、tissue bị dịch chuyển(组织被转移)
  • 1. dịch chuyển cancer
  • 意思:癌转移
  • 例句:Bệnh nhân đã phát hiện dịch chuyển cancer.(病人已经发现癌转移。)
  • 2. dịch chuyển đến phổi
  • 意思:转移到肺部
  • 例句:Cancer dạ đã dịch chuyển đến phổi.(胃癌转移到肺部。)
  • 3. dịch chuyển đến gan
  • 意思:转移到肝脏
  • 例句:Cancer phổi có thể dịch chuyển đến gan.(肺癌可能转移到肝脏。)
  • 4. dịch chuyển đến xương
  • 意思:转移到骨骼
  • 例句:Cancer phổi có thể dịch chuyển đến xương.(肺癌可能转移到骨骼。)
  • 将“dịcán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dị:可以联想到“dị”(异),转移意味着位置或状态的改变。
  • cán:可以联想到“cán”(参),参与或涉及,转移涉及到不同部位或器官的参与。
  • 1. 描述病情发展
  • 病情恶化:
  • Bệnh nhân đã phát hiện dịch chuyển cancer, tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.(病人已经发现癌转移,病情变得更加严重。)
  • 2. 描述治疗计划
  • 治疗方案调整:
  • Vì có dịch chuyển cancer, các bác sĩ cần điều chỉnh kế hoạch điều trị.(因为有癌转移,医生需要调整治疗方案。)
  • 3. 描述预后情况
  • 预后不良:
  • Dịch chuyển cancer có thể làm giảm khả năng hồi phục của bệnh nhân.(癌转移可能会降低病人的康复能力。)