• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Giang Tây(江西)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 固定性:专有名词的形式通常是固定的,不随语境变化。
  • 1. Tỉnh Giang Tây
  • 意思:江西省
  • 例句:Tỉnh Giang Tây là một tỉnh nằm ở miền trung của Trung Quốc.(江西省位于中国的中部地区。)
  • 2. Sông Giang Tây
  • 意思:赣江
  • 例句:Sông Giang Tây là một trong những con sông lớn của tỉnh Giang Tây.(赣江是江西省的主要河流之一。)
  • 3. Đại học Giang Tây
  • 意思:江西大学
  • 例句:Đại học Giang Tây là một trường đại học nổi tiếng ở tỉnh Giang Tây.(江西大学是江西省一所著名的大学。)
  • 将“Giang Tây”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Giang Tây:可以联想到“Giang”(江)和“Tây”(西),即“江西”(位于中国的西部,有赣江流经)。
  • 江西省:可以联想到其丰富的历史文化和自然景观,如庐山、井冈山等。
  • 1. 描述地理位置
  • 地理位置:
  • Giang Tây nằm giữa các tỉnh lân cận như Hồ Bắc, Hồ Nam, và Quý Lâm.(江西位于湖北、湖南和贵州等省份之间。)
  • 2. 描述文化特色
  • 文化特色:
  • Giang Tây nổi tiếng với nhiều di tích lịch sử và văn hóa truyền thống.(江西以其众多的历史遗迹和传统文化而闻名。)
  • 3. 描述经济发展
  • 经济发展:
  • Giang Tây đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ.(江西在工业和服务业领域发展迅速。)