• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sátna(刹那)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sátna(许多刹那)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的刹那。例如:sátna ngắn(短暂的刹那)
    1. trong sátna
  • 意思:在刹那间
  • 例句:Trong sátna, mọi thứ đều thay đổi nhanh chóng.(在刹那间,一切都迅速变化。)
  • 2. giây phút sátna
  • 意思:刹那的瞬间
  • 例句:Ấn tượng của anh ấy trong giây phút sátna ấy đã để lại dấu ấn sâu sắc trong trí nhớ của tôi.(他在那个刹那的瞬间给我留下了深刻的印象。)
  • 3. thời gian sátna
  • 意思:刹那的时间
  • 例句:Thời gian sátna ấy là vô giá, không thể nào thay thế được.(那个刹那的时间是无价的,无法被替代。)
    将“sátna”与时间的概念联系起来:
  • sátna:可以联想到“sátna”(刹那),表示时间的极短瞬间。
  • 通过将“sátna”与“thời gian”(时间)联系起来,可以帮助记忆这个词汇表示的是时间的短暂片段。
    1. 描述时间的短暂
  • Có những khoảnh khắc trong cuộc sống mà chúng ta cảm nhận được sự ngắn ngủi của thời gian, như một sátna trôi qua.(在我们的生活中,有些瞬间让我们感受到时间的短暂,就像一个刹那流逝。)
  • 2. 描述情感的瞬间爆发
  • Tình cảm của con người có thể thay đổi trong một sátna, từ vui sướng đến buồn bã.(人的情感可以在一个刹那内从快乐变为悲伤。)
  • 3. 描述决策的迅速
  • Ông đã đưa ra quyết định trong một sátna, không để thời gian suy nghĩ.(他在一个刹那内做出了决定,没有时间思考。)