• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:contin(人质)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các contin(各种人质)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的人质。例如:contin trẻ em(儿童人质)
  • 1.绑架人质
  • 意思:绑架人质
  • 例句:Họ đã绑架 một người làm contin.(他们绑架了一个人做人质。)
  • 2.解救人质
  • 意思:解救人质
  • 例句:Các lực lượng an ninh đang cố gắng giải cứu các contin.(安全部队正在努力解救人质。)
  • 3.谈判释放人质
  • 意思:谈判释放人质
  • 例句:Chúng ta cần phải谈判 để giải phóng các contin.(我们需要谈判以释放人质。)
  • 4.人质危机
  • 意思:人质危机
  • 例句:Vụ绑架 đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng về contin.(绑架事件导致了人质危机。)
  • 将“contin”拆分成几个部分,分别记忆:
  • con:可以联想到“con người”(人),人质是被绑架的人。
  • tin:可以联想到“tin tức”(消息),人质事件常常成为新闻焦点。
  • 1.描述人质事件
  • 事件描述:
  • Một vụ绑架 đã xảy ra, và có nhiều người đã bị làm contin.(发生了一起绑架案,许多人被绑架为人质。)
  • 2.描述人质的处境
  • 处境描述:
  • Các contin đang trong tình trạng rất nguy khốn.(人质处于非常危险的境地。)
  • Các contin cần được giải cứu càng sớm càng tốt.(人质需要尽快被解救。)
  • 3.描述人质释放
  • 释放描述:
  • Khi các contin được giải phóng, họ đều rất vui mừng.(当人质被释放时,他们都很高兴。)
  • Các contin đã được an toàn đưa về nhà.(人质已经被安全送回家。)