• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sốkhông(没有)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sốkhông(各种没有)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的没有。例如:sốkhông hoàn toàn(完全没有)
    1. không có gì
  • 意思:什么都没有
  • 例句:Trong căn phòng này không có gì quan trọng.(这个房间里没有什么重要的东西。)
  • 2. không có ai
  • 意思:没有人
  • 例句:Buổi họp hôm nay không có ai tham gia.(今天的会议没有人参加。)
  • 3. không có lý do
  • 意思:没有理由
  • 例句:Anh không có lý do gì để từ chối lời đề nghị này.(他没有任何理由拒绝这个提议。)
  • 4. không có giá trị
  • 意思:没有价值
  • 例句:Món đồ này không có giá trị gì.(这个物品没有任何价值。)
    将“sốkhông”拆分成几个部分,分别记忆:
  • không:可以联想到“không”(不),表示否定。
  • số:可以联想到“số”(数),表示数量。
  • không + số:合起来表示“没有数量”,即“没有”。
    1. 表达否定
  • 否定存在:Không có ai ở đây.(这里没有人。)
  • 否定拥有:Tôi không có tiền.(我没有钱。)
  • 2. 表达不可能性
  • 否定能力:Tôi không thể giúp bạn.(我不能帮你。)
  • 否定可能性:Không có cách nào để giải quyết vấn đề này.(没有任何方法可以解决这个问题。)