- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:phát điện(发电)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:phát điện hiện tại(现在发电)、đã phát điện(已经发电)、sẽ phát điện(将要发电)
- 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Máy phát điện(发电机)
1. phát điện mặt trời- 意思:太阳能发电
- 例句:Nhiều gia đình đã sử dụng hệ thống phát điện mặt trời để tiết kiệm năng lượng.(许多家庭使用太阳能发电系统来节省能源。)
2. phát điện gió- 意思:风力发电
- 例句:Các công trình phát điện gió đang được triển khai rộng rãi trên khắp thế giới.(风力发电项目正在全球范围内广泛部署。)
3. phát điện thủy lực- 意思:水力发电
- 例句:Nước chứa nhiều nguồn nước, có tiềm năng phát triển phát điện thủy lực.(该国拥有丰富的水资源,有潜力发展水力发电。)
4. phát điện hạt nhân- 意思:核能发电
- 例句:Phát điện hạt nhân là một nguồn năng lượng không phát thải khí thải.(核能发电是一种不产生排放的能源。)
将“phát điện”拆分成几个部分,分别记忆:- phát:可以联想到“phát”(产生),发电就是产生电能的过程。
- điện:可以联想到“điện”(电),发电的最终产物是电能。
1. 描述发电方式- 使用可再生能源发电:
- Phát điện mặt trời và phát điện gió là hai cách phát điện thân thiện với môi trường.(太阳能发电和风力发电是两种环保的发电方式。)
- Phát điện thủy lực có thể cung cấp năng lượng ổn định trong thời gian dài.(水力发电可以长期提供稳定的能量。)
2. 讨论能源政策- 推动清洁能源发展:
- Chính phủ đang khuyến khích phát triển phát điện hạt nhân và phát điện mặt trời.(政府正在鼓励发展核能发电和太阳能发电。)
- Phát điện gió và phát điện mặt trời được coi là hai giải pháp thay thế cho năng lượng hóa học.(风力发电和太阳能发电被视为化学能源的两种替代方案。)