• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân phẩm(人品)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhân phẩm(各种人品)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的人品。例如:nhân phẩm tốt(好人品)
    1. nhân phẩm tốt
  • 意思:好人品
  • 例句:Người này có nhân phẩm tốt, nên mọi người đều thích và tin tưởng.(这个人人品好,所以大家都喜欢他并信任他。)
  • 2. nhân phẩm xấu
  • 意思:人品差
  • 例句:Người này nhân phẩm xấu, nên không ai muốn giao tiếp với anh ta.(这个人人品差,所以没人愿意和他交往。)
  • 3. cải thiện nhân phẩm
  • 意思:提高人品
  • 例句:Cần phải học hỏi và cải thiện nhân phẩm để trở thành một người tốt.(需要学习和提高人品,成为一个好人。)
  • 4. quan trọng nhân phẩm
  • 意思:重视人品
  • 例句:Trong xã hội, quan trọng nhân phẩm là điều không thể thiếu.(在社会中,重视人品是不可或缺的。)
    将“nhân phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhân:可以联想到“nhân”(人),人品是关于人的品德。
  • phẩm:可以联想到“phẩm”(品质),人品是人的品质。
    1. 评价一个人的人品
  • 评价人品好坏:
  • Nhân phẩm của anh ấy rất tốt, anh ấy luôn giúp đỡ người khác.(他的人品很好,他总是帮助别人。)
  • Nhân phẩm của cô ấy không tốt, cô ấy không thành thật với người khác.(她的人品不好,她对他人不诚实。)
  • 2. 强调人品的重要性
  • 强调人品的重要性:
  • Nhân phẩm là yếu tố quan trọng nhất khi đánh giá một người.(人品是评价一个人最重要的因素。)
  • Một người có nhân phẩm tốt sẽ được mọi người kính trọng.(一个人品好的人会受到大家的尊敬。)
  • 3. 提高自己的人品
  • 提高自己的人品:
  • Tôi muốn cải thiện nhân phẩm của mình để trở thành một người tốt hơn.(我想提高自己的人品,成为一个更好的人。)
  • Học hỏi và thực hành những giá trị đạo đức sẽ giúp cải thiện nhân phẩm.(学习和实践道德价值观将有助于提高人品。)