• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lãnh chúa(封建领主)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lãnh chúa(各位封建领主)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的封建领主。例如:lãnh chúa giàu có(富有的封建领主)
    1. lãnh chúa phong kiến
  • 意思:封建领主
  • 例句:Lãnh chúa phong kiến thường nắm giữ quyền lực và đất đai trong xã hội phong kiến.(封建领主通常在封建社会中掌握权力和土地。)
  • 2. lãnh chúa quyền lực
  • 意思:权势领主
  • 例句:Lãnh chúa quyền lực thường có ảnh hưởng lớn trong chính trị và xã hội.(权势领主通常在政治和社会中有很大影响。)
  • 3. lãnh chúa địa phương
  • 意思:地方领主
  • 例句:Lãnh chúa địa phương thường quản lý các vấn đề liên quan đến đất đai và dân cư.(地方领主通常管理与土地和居民相关的问题。)
  • 4. lãnh chúa giàu có
  • 意思:富有的封建领主
  • 例句:Lãnh chúa giàu có thường xây dựng lâu đài và cung điện.(富有的封建领主通常建造城堡和宫殿。)
    将“lãnh chúa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lãnh:可以联想到“lãnh đạo”(领导),封建领主是领导封建社会的人物。
  • chúa:可以联想到“chúa tể”(主宰),封建领主是封建社会的主宰者。
    1. 描述封建领主的角色和职责
  • 管理职责:
  • Lãnh chúa có trách nhiệm bảo vệ và quản lý đất đai của mình.(封建领主有责任保护自己和管理自己的土地。)
  • Lãnh chúa phải giải quyết các xung đột giữa người dân và bảo vệ lãnh địa khỏi kẻ thù.(封建领主必须解决人民之间的冲突并保护领土免受敌人侵犯。)
  • 2. 描述封建领主的生活方式
  • 奢华生活:
  • Lãnh chúa sống trong lâu đài và được phục vụ bởi nhiều người đầy tớ.(封建领主住在城堡里,由许多仆人服务。)
  • Lãnh chúa thường tổ chức các lễ hội và tiệc tùng lớn để thể hiện uy tín và quyền lực của mình.(封建领主经常举办大型节日和宴会以展示自己的威望和权力。)
  • 3. 描述封建领主与社会的关系
  • 社会地位:
  • Lãnh chúa là người có địa vị cao trong xã hội phong kiến.(封建领主在封建社会中地位崇高。)
  • Lãnh chúa có ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính sách và pháp luật.(封建领主对政策和法律的决定有很大影响。)