TrungẤn

河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ʔən˧˦] 顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔəŋ˦˧˥] 胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧ʔəŋ˦˥]

语法说明


  • 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:TrungẤn(中印)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。

使用场景


    1. 描述中印关系
  • 政治关系:
  • TrungẤn đang nỗ lực tăng cường hợp tác và đối話 giữa hai nước.(中印正在努力加强两国之间的合作和对话。)
  • 2. 描述中印经济合作
  • 经济合作:
  • Các dự án hợp tác kinh tế giữa TrungẤn đang mở rộng và tạo ra nhiều cơ hội mới.(中印之间的经济合作项目正在扩大并创造许多新的机会。)
  • 3. 描述中印文化交流
  • 文化交流:
  • Sự giao lưu văn hóa giữa TrungẤn đã giúp tăng hiểu biết lẫn nhau.(中印之间的文化交流有助于增进相互了解。)

联想记忆法


    将“TrungẤn”拆分成两个部分,分别记忆:
  • Trung:可以联想到“Trung Quốc”(中国),表示其中一个国家。
  • Ấn:可以联想到“Ấn Độ”(印度),表示另一个国家。

固定搭配


    1. TrungẤn
  • 意思:中印,指中国和印度两个国家。
  • 例句:TrungẤn là hai nước có ảnh hưởng lớn trong khu vực châu Á.(中印是亚洲地区具有重大影响力的两个国家。)
  • 2. TrungẤn kinh tế
  • 意思:中印经济
  • 例句:Mối quan hệ kinh tế giữa TrungẤn đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.(中印之间的经济关系正在日益发展。)
  • 3. TrungẤn văn hóa
  • 意思:中印文化
  • 例句:Văn hóa TrungẤn có những điểm tương đồng và khác biệt riêng biệt.(中印文化既有相似之处也有各自的特点。)