• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giahương(家乡)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gia hương(各个家乡)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的家乡。例如:giahương xinh đẹp(美丽的家乡)
  • 1. nhớ gia hương
  • 意思:思念家乡
  • 例句:Khi đi xa khỏi gia hương, tôi luôn nhớ gia hương.(离开家乡后,我总是思念家乡。)
  • 2. về gia hương
  • 意思:回到家乡
  • 例句:Sau nhiều năm làm việc xa, anh ấy quyết định về gia hương.(工作多年后,他决定回到家乡。)
  • 3. yêu thương gia hương
  • 意思:热爱家乡
  • 例句:Mọi người đều nên yêu thương và bảo vệ gia hương của mình.(每个人都应该热爱并保护自己的家乡。)
  • 4. hình ảnh gia hương
  • 意思:家乡的形象
  • 例句:Hình ảnh gia hương trong ký ức của tôi luôn tươi đẹp và ấm cúng.(记忆中的家乡形象总是美丽而温馨。)
  • 将“giahương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gia:可以联想到“gia đình”(家庭),家乡是人们出生和成长的家庭所在地。
  • hương:可以联想到“hương vị”(味道),家乡的味道是人们难以忘怀的记忆。
  • 1. 描述对家乡的思念
  • 情感表达:
  • Khi đi xa khỏi gia hương, tôi luôn nhớ đến những ngày tháng vui vẻ cùng gia đình.(离开家乡后,我总是怀念和家人一起度过的快乐时光。)
  • Tôi nhớ đến những con đường nhỏ, những cây cối quen thuộc của gia hương.(我怀念家乡的小路和熟悉的树木。)
  • 2. 描述回到家乡的情景
  • 回家体验:
  • Khi trở về gia hương, tôi cảm thấy vô cùng ấm cúng và an tâm.(回到家乡时,我感到非常温馨和安心。)
  • Tôi rất vui khi được gặp lại bạn bè và người thân của mình ở gia hương.(我很高兴能再次见到家乡的朋友和亲人。)
  • 3. 描述家乡的变化
  • 家乡发展:
  • Nhiều năm không về, gia hương đã thay đổi rất nhiều, có nhiều công trình mới xây dựng.(多年未归,家乡变化很大,新建了许多工程。)
  • Gia hương đã trở nên hiện đại hơn, nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp truyền thống.(家乡变得更加现代化,但仍保留了传统之美。)