单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa xã hội(各种社会主义)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的社会主义。例如:chủ nghĩa xã hội khoa học(科学社会主义)
1. chủ nghĩa xã hội
意思:社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội là một hệ thống chính trị và kinh tế dựa trên nguyên tắc bình đẳng và công bằng.(社会主义是一种基于平等和公正原则的政治和经济体系。)
2. chủ nghĩa xã hội khoa học
意思:科学社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội khoa học được phát triển bởi Karl Marx và Friedrich Engels.(科学社会主义由卡尔·马克思和弗里德里希·恩格斯发展。)
3. chủ nghĩa xã hội thực tiễn
意思:实践社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội thực tiễn là quá trình áp dụng lý thuyết của chủ nghĩa xã hội vào thực tế.(实践社会主义是将社会主义理论应用于现实的过程。)
4. chủ nghĩa xã hội dân chủ
意思:民主社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội dân chủ kết hợp nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội với các nguyên tắc dân chủ.(民主社会主义结合了社会主义原则和民主原则。)
5. chủ nghĩa xã hội thị trường
意思:市场社会主义
例句:Chủ nghĩa xã hội thị trường là một mô hình kinh tế kết hợp các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội với cơ chế thị trường.(市场社会主义是一种结合社会主义原则和市场机制的经济模式。)
将“chủ nghĩa xã hội”拆分成几个部分,分别记忆:
chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),表示一种思想或理论体系。
xã hội:可以联想到“xã hội”(社会),社会主义关注社会结构和社会组织。
1. 讨论政治体系
政治体系对比:
Chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tư bản là hai hệ thống chính trị và kinh tế đối lập.(社会主义和资本主义是两种对立的政治和经济体系。)
2. 讨论经济模式
经济模式对比:
Chủ nghĩa xã hội tập trung quyền lực và tài sản vào tay Nhà nước, trong khi chủ nghĩa tư bản tập trung vào tay cá nhân.(社会主义将权力和财产集中在国家手中,而资本主义则集中在个人手中。)
3. 讨论社会公正
社会公正问题:
Chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh vào việc phân phối công bằng và giảm thiểu các bất bình đẳng xã hội.(社会主义强调公平分配和减少社会不平等。)